Chuyển đổi 0.01 LINK sang DAI
Chuyển đổi 0.01 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,071 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:05, 10 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
17:05, 10 tháng 12, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07086236 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.903.814 LIN. Dai giảm -2.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.20%. Tổng cung của Dai là 4.334.425.294,7 US$ và tổng cung lưu thông là 4.341.460.587,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
307,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,34 T US$
Khối lượng (24h)
4,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:05 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07086236 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07086236 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink
DAI
LINK
0.01
DAI
0,00070862
LINK
0.1
DAI
0,00708624
LINK
1
DAI
0,07086236
LINK
2
DAI
0,14172472
LINK
3
DAI
0,21258708
LINK
5
DAI
0,35431180
LINK
10
DAI
0,70862360
LINK
20
DAI
1,417247
LINK
25
DAI
1,771559
LINK
50
DAI
3,543118
LINK
100
DAI
7,086236
LINK
250
DAI
17,7156
LINK
500
DAI
35,4312
LINK
1000
DAI
70,8624
LINK
2500
DAI
177,156
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai
LINK
DAI
0.01
LINK
0,14111864
DAI
0.1
LINK
1,411186
DAI
1
LINK
14,1119
DAI
2
LINK
28,2237
DAI
3
LINK
42,3356
DAI
5
LINK
70,5593
DAI
10
LINK
141,119
DAI
20
LINK
282,237
DAI
25
LINK
352,797
DAI
50
LINK
705,593
DAI
100
LINK
1.411,186
DAI
250
LINK
3.527,966
DAI
500
LINK
7.055,932
DAI
1000
LINK
14.111,864
DAI
2500
LINK
35.279,66
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 17:05:42 10/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC