Chuyển đổi 0.01 LINK sang DAI
Chuyển đổi 0.01 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,073 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:26, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
14:26, 5 tháng 6, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07302956 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.618.022 LIN. Dai tăng +4.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.57%. Tổng cung của Dai là 3.519.944.309,46 US$ và tổng cung lưu thông là 3.529.419.749,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
257,75 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,53 T US$
Khối lượng (24h)
5,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:26 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07302956 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07302956 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00073030
LINK
0.1
DAI
0,00730296
LINK
1
DAI
0,07302956
LINK
2
DAI
0,14605912
LINK
3
DAI
0,21908868
LINK
5
DAI
0,36514780
LINK
10
DAI
0,73029560
LINK
20
DAI
1,460591
LINK
25
DAI
1,825739
LINK
50
DAI
3,651478
LINK
100
DAI
7,302956
LINK
250
DAI
18,2574
LINK
500
DAI
36,5148
LINK
1000
DAI
73,0296
LINK
2500
DAI
182,574
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,13693085
DAI
0.1
LINK
1,369309
DAI
1
LINK
13,6931
DAI
2
LINK
27,3862
DAI
3
LINK
41,0793
DAI
5
LINK
68,4654
DAI
10
LINK
136,931
DAI
20
LINK
273,862
DAI
25
LINK
342,327
DAI
50
LINK
684,654
DAI
100
LINK
1.369,309
DAI
250
LINK
3.423,271
DAI
500
LINK
6.846,543
DAI
1000
LINK
13.693,085
DAI
2500
LINK
34.232,713
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 14:26:44 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC