Chuyển đổi 0.01 LINK sang DAI
Chuyển đổi 0.01 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,056 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:23, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
18:23, 25 tháng 10, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,05566127 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.039.512 LIN. Dai giảm -0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.33%. Tổng cung của Dai là 4.690.889.201,64 US$ và tổng cung lưu thông là 4.690.889.201,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
260,89 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,69 T US$
Khối lượng (24h)
7,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:23 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05566127 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,05566127 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink
DAI
LINK
0.01
DAI
0,00055661
LINK
0.1
DAI
0,00556613
LINK
1
DAI
0,05566127
LINK
2
DAI
0,11132254
LINK
3
DAI
0,16698381
LINK
5
DAI
0,27830635
LINK
10
DAI
0,55661270
LINK
20
DAI
1,113225
LINK
25
DAI
1,391532
LINK
50
DAI
2,783064
LINK
100
DAI
5,566127
LINK
250
DAI
13,9153
LINK
500
DAI
27,8306
LINK
1000
DAI
55,6613
LINK
2500
DAI
139,153
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai
LINK
DAI
0.01
LINK
0,17965814
DAI
0.1
LINK
1,796581
DAI
1
LINK
17,9658
DAI
2
LINK
35,9316
DAI
3
LINK
53,8974
DAI
5
LINK
89,8291
DAI
10
LINK
179,658
DAI
20
LINK
359,316
DAI
25
LINK
449,145
DAI
50
LINK
898,291
DAI
100
LINK
1.796,581
DAI
250
LINK
4.491,453
DAI
500
LINK
8.982,907
DAI
1000
LINK
17.965,814
DAI
2500
LINK
44.914,534
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 18:23:15 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC