Chuyển đổi 0.01 LINK sang DAI
Chuyển đổi 0.01 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,079 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:31, 14 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
10:31, 14 tháng 4, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07883539 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.184.104 LIN. Dai tăng +1.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.09%. Tổng cung của Dai là 3.143.049.615,61 US$ và tổng cung lưu thông là 3.142.219.213,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
247,76 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,14 T US$
Khối lượng (24h)
6,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:31 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07883539 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07883539 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00078835
LINK
0.1
DAI
0,00788354
LINK
1
DAI
0,07883539
LINK
2
DAI
0,15767078
LINK
3
DAI
0,23650617
LINK
5
DAI
0,39417695
LINK
10
DAI
0,78835390
LINK
20
DAI
1,576708
LINK
25
DAI
1,970885
LINK
50
DAI
3,941770
LINK
100
DAI
7,883539
LINK
250
DAI
19,7088
LINK
500
DAI
39,4177
LINK
1000
DAI
78,8354
LINK
2500
DAI
197,088
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,12684659
DAI
0.1
LINK
1,268466
DAI
1
LINK
12,6847
DAI
2
LINK
25,3693
DAI
3
LINK
38,0540
DAI
5
LINK
63,4233
DAI
10
LINK
126,847
DAI
20
LINK
253,693
DAI
25
LINK
317,116
DAI
50
LINK
634,233
DAI
100
LINK
1.268,466
DAI
250
LINK
3.171,165
DAI
500
LINK
6.342,329
DAI
1000
LINK
12.684,659
DAI
2500
LINK
31.711,646
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 10:31:09 14/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC