Chuyển đổi 0.01 LINK sang DAI
Chuyển đổi 0.01 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,074 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:29, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
19:29, 16 tháng 3, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07376021 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.563.533 LIN. Dai tăng +3.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.84%. Tổng cung của Dai là 3.206.232.631,57 US$ và tổng cung lưu thông là 3.208.657.862,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
234,53 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,21 T US$
Khối lượng (24h)
8,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:29 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07376021 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07376021 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00073760
LINK
0.1
DAI
0,00737602
LINK
1
DAI
0,07376021
LINK
2
DAI
0,14752042
LINK
3
DAI
0,22128063
LINK
5
DAI
0,36880105
LINK
10
DAI
0,73760210
LINK
20
DAI
1,475204
LINK
25
DAI
1,844005
LINK
50
DAI
3,688011
LINK
100
DAI
7,376021
LINK
250
DAI
18,4401
LINK
500
DAI
36,8801
LINK
1000
DAI
73,7602
LINK
2500
DAI
184,401
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,13557445
DAI
0.1
LINK
1,355745
DAI
1
LINK
13,5574
DAI
2
LINK
27,1149
DAI
3
LINK
40,6723
DAI
5
LINK
67,7872
DAI
10
LINK
135,574
DAI
20
LINK
271,149
DAI
25
LINK
338,936
DAI
50
LINK
677,872
DAI
100
LINK
1.355,745
DAI
250
LINK
3.389,361
DAI
500
LINK
6.778,723
DAI
1000
LINK
13.557,445
DAI
2500
LINK
33.893,613
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 19:29:16 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC