Chuyển đổi 0.01 LINK sang DAI
Chuyển đổi 0.01 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,044 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:56, 9 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,04355530 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.028.285 LIN. Dai giảm -1.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.12%. Tổng cung của Dai là 4.463.559.268,17 US$ và tổng cung lưu thông là 4.463.559.268,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
194,43 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,46 T US$
Khối lượng (24h)
4,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:56 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0435553 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,04355530 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00043555
LINK
0.1
DAI
0,00435553
LINK
1
DAI
0,04355530
LINK
2
DAI
0,08711060
LINK
3
DAI
0,13066590
LINK
5
DAI
0,21777650
LINK
10
DAI
0,43555300
LINK
20
DAI
0,87110600
LINK
25
DAI
1,088883
LINK
50
DAI
2,177765
LINK
100
DAI
4,355530
LINK
250
DAI
10,8888
LINK
500
DAI
21,7776
LINK
1000
DAI
43,5553
LINK
2500
DAI
108,888
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,22959318
DAI
0.1
LINK
2,295932
DAI
1
LINK
22,9593
DAI
2
LINK
45,9186
DAI
3
LINK
68,8780
DAI
5
LINK
114,797
DAI
10
LINK
229,593
DAI
20
LINK
459,186
DAI
25
LINK
573,983
DAI
50
LINK
1.147,966
DAI
100
LINK
2.295,932
DAI
250
LINK
5.739,83
DAI
500
LINK
11.479,659
DAI
1000
LINK
22.959,318
DAI
2500
LINK
57.398,296
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 08:56:02 9/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC