Chuyển đổi 2500 DAI sang LINK
Chuyển đổi 2500 DAI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,071 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:16, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
6:16, 18 tháng 3, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07149314 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.938.232 LIN. Dai giảm -2.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.33%. Tổng cung của Dai là 3.202.640.976,23 US$ và tổng cung lưu thông là 3.188.390.724 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
227,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,19 T US$
Khối lượng (24h)
8,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:16 , việc chuyển đổi 2500 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 178.73284999999998 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07149314 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00071493
LINK
0.1
DAI
0,00714931
LINK
1
DAI
0,07149314
LINK
2
DAI
0,14298628
LINK
3
DAI
0,21447942
LINK
5
DAI
0,35746570
LINK
10
DAI
0,71493140
LINK
20
DAI
1,429863
LINK
25
DAI
1,787328
LINK
50
DAI
3,574657
LINK
100
DAI
7,149314
LINK
250
DAI
17,8733
LINK
500
DAI
35,7466
LINK
1000
DAI
71,4931
LINK
2500
DAI
178,733
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,13987356
DAI
0.1
LINK
1,398736
DAI
1
LINK
13,9874
DAI
2
LINK
27,9747
DAI
3
LINK
41,9621
DAI
5
LINK
69,9368
DAI
10
LINK
139,874
DAI
20
LINK
279,747
DAI
25
LINK
349,684
DAI
50
LINK
699,368
DAI
100
LINK
1.398,736
DAI
250
LINK
3.496,839
DAI
500
LINK
6.993,678
DAI
1000
LINK
13.987,356
DAI
2500
LINK
34.968,39
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 06:16:15 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC