Chuyển đổi 2500 DAI sang LINK
Chuyển đổi 2500 DAI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,043 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:37, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
11:37, 7 tháng 10, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,04270968 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.924.710 LIN. Dai giảm -6.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.41%. Tổng cung của Dai là 4.527.109.039,61 US$ và tổng cung lưu thông là 4.527.109.039,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 44.
Vốn hóa thị trường
193,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,53 T US$
Khối lượng (24h)
2,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:37 , việc chuyển đổi 2500 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 106.7742 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,04270968 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00042710
LINK
0.1
DAI
0,00427097
LINK
1
DAI
0,04270968
LINK
2
DAI
0,08541936
LINK
3
DAI
0,12812904
LINK
5
DAI
0,21354840
LINK
10
DAI
0,42709680
LINK
20
DAI
0,85419360
LINK
25
DAI
1,067742
LINK
50
DAI
2,135484
LINK
100
DAI
4,270968
LINK
250
DAI
10,6774
LINK
500
DAI
21,3548
LINK
1000
DAI
42,7097
LINK
2500
DAI
106,774
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,23413896
DAI
0.1
LINK
2,341390
DAI
1
LINK
23,4139
DAI
2
LINK
46,8278
DAI
3
LINK
70,2417
DAI
5
LINK
117,069
DAI
10
LINK
234,139
DAI
20
LINK
468,278
DAI
25
LINK
585,347
DAI
50
LINK
1.170,695
DAI
100
LINK
2.341,39
DAI
250
LINK
5.853,474
DAI
500
LINK
11.706,948
DAI
1000
LINK
23.413,896
DAI
2500
LINK
58.534,74
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 11:37:51 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC