Chuyển đổi 250 LINK sang DAI
Chuyển đổi 250 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,039 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:49, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
10:49, 21 tháng 8, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,03874593 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.760.468 LIN. Dai giảm -4.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.97%. Tổng cung của Dai là 4.244.771.670,57 US$ và tổng cung lưu thông là 4.244.771.670,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
164,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,24 T US$
Khối lượng (24h)
4,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:49 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03874593 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,03874593 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00038746
LINK
0.1
DAI
0,00387459
LINK
1
DAI
0,03874593
LINK
2
DAI
0,07749186
LINK
3
DAI
0,11623779
LINK
5
DAI
0,19372965
LINK
10
DAI
0,38745930
LINK
20
DAI
0,77491860
LINK
25
DAI
0,96864825
LINK
50
DAI
1,937297
LINK
100
DAI
3,874593
LINK
250
DAI
9,686483
LINK
500
DAI
19,3730
LINK
1000
DAI
38,7459
LINK
2500
DAI
96,8648
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,25809162
DAI
0.1
LINK
2,580916
DAI
1
LINK
25,8092
DAI
2
LINK
51,6183
DAI
3
LINK
77,4275
DAI
5
LINK
129,046
DAI
10
LINK
258,092
DAI
20
LINK
516,183
DAI
25
LINK
645,229
DAI
50
LINK
1.290,458
DAI
100
LINK
2.580,916
DAI
250
LINK
6.452,291
DAI
500
LINK
12.904,581
DAI
1000
LINK
25.809,162
DAI
2500
LINK
64.522,906
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 10:49:07 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC