Chuyển đổi 250 LINK sang DAI
Chuyển đổi 250 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,092 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:00, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
14:00, 7 tháng 4, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,09210620 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.529.655 LIN. Dai tăng +14.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.36%. Tổng cung của Dai là 3.173.704.540,64 US$ và tổng cung lưu thông là 3.173.704.540,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 36.
Vốn hóa thị trường
291,74 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,17 T US$
Khối lượng (24h)
32,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:00 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0921062 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,09210620 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00092106
LINK
0.1
DAI
0,00921062
LINK
1
DAI
0,09210620
LINK
2
DAI
0,18421240
LINK
3
DAI
0,27631860
LINK
5
DAI
0,46053100
LINK
10
DAI
0,92106200
LINK
20
DAI
1,842124
LINK
25
DAI
2,302655
LINK
50
DAI
4,605310
LINK
100
DAI
9,210620
LINK
250
DAI
23,0266
LINK
500
DAI
46,0531
LINK
1000
DAI
92,1062
LINK
2500
DAI
230,266
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,10857032
DAI
0.1
LINK
1,085703
DAI
1
LINK
10,8570
DAI
2
LINK
21,7141
DAI
3
LINK
32,5711
DAI
5
LINK
54,2852
DAI
10
LINK
108,570
DAI
20
LINK
217,141
DAI
25
LINK
271,426
DAI
50
LINK
542,852
DAI
100
LINK
1.085,703
DAI
250
LINK
2.714,258
DAI
500
LINK
5.428,516
DAI
1000
LINK
10.857,032
DAI
2500
LINK
27.142,581
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 14:00:32 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC