Chuyển đổi 250 LINK sang DAI
Chuyển đổi 250 LINK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,06 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:18, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
3:18, 23 tháng 5, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,05994357 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.261.775 LIN. Dai giảm -3.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.03%. Tổng cung của Dai là 3.699.317.782,84 US$ và tổng cung lưu thông là 3.699.317.782,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 41.
Vốn hóa thị trường
221,73 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,7 T US$
Khối lượng (24h)
8,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:18 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05994357 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,05994357 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00059944
LINK
0.1
DAI
0,00599436
LINK
1
DAI
0,05994357
LINK
2
DAI
0,11988714
LINK
3
DAI
0,17983071
LINK
5
DAI
0,29971785
LINK
10
DAI
0,59943570
LINK
20
DAI
1,198871
LINK
25
DAI
1,498589
LINK
50
DAI
2,997179
LINK
100
DAI
5,994357
LINK
250
DAI
14,9859
LINK
500
DAI
29,9718
LINK
1000
DAI
59,9436
LINK
2500
DAI
149,859
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,16682356
DAI
0.1
LINK
1,668236
DAI
1
LINK
16,6824
DAI
2
LINK
33,3647
DAI
3
LINK
50,0471
DAI
5
LINK
83,4118
DAI
10
LINK
166,824
DAI
20
LINK
333,647
DAI
25
LINK
417,059
DAI
50
LINK
834,118
DAI
100
LINK
1.668,236
DAI
250
LINK
4.170,589
DAI
500
LINK
8.341,178
DAI
1000
LINK
16.682,356
DAI
2500
LINK
41.705,891
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 03:18:25 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC