Chuyển đổi 100 DAI sang LINK
Chuyển đổi 100 DAI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,046 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:26, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
1:26, 8 tháng 10, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,04564706 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.234.881 LIN. Dai tăng +7.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.63%. Tổng cung của Dai là 4.529.933.168,66 US$ và tổng cung lưu thông là 4.529.933.168,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
207,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,53 T US$
Khối lượng (24h)
4,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:26 , việc chuyển đổi 100 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.564706 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,04564706 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00045647
LINK
0.1
DAI
0,00456471
LINK
1
DAI
0,04564706
LINK
2
DAI
0,09129412
LINK
3
DAI
0,13694118
LINK
5
DAI
0,22823530
LINK
10
DAI
0,45647060
LINK
20
DAI
0,91294120
LINK
25
DAI
1,141177
LINK
50
DAI
2,282353
LINK
100
DAI
4,564706
LINK
250
DAI
11,4118
LINK
500
DAI
22,8235
LINK
1000
DAI
45,6471
LINK
2500
DAI
114,118
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,21907216
DAI
0.1
LINK
2,190722
DAI
1
LINK
21,9072
DAI
2
LINK
43,8144
DAI
3
LINK
65,7216
DAI
5
LINK
109,536
DAI
10
LINK
219,072
DAI
20
LINK
438,144
DAI
25
LINK
547,680
DAI
50
LINK
1.095,361
DAI
100
LINK
2.190,722
DAI
250
LINK
5.476,804
DAI
500
LINK
10.953,608
DAI
1000
LINK
21.907,216
DAI
2500
LINK
54.768,04
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 01:26:11 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC