Chuyển đổi 100 DAI sang LINK
Chuyển đổi 100 DAI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,072 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:11, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07220989 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.472.199 LIN. Dai giảm -4.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.41%. Tổng cung của Dai là 3.611.734.784,2 US$ và tổng cung lưu thông là 3.611.734.784,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
260,81 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,61 T US$
Khối lượng (24h)
3,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:11 , việc chuyển đổi 100 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.220988999999999 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07220989 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink

DAI

LINK
0.01
DAI
0,00072210
LINK
0.1
DAI
0,00722099
LINK
1
DAI
0,07220989
LINK
2
DAI
0,14441978
LINK
3
DAI
0,21662967
LINK
5
DAI
0,36104945
LINK
10
DAI
0,72209890
LINK
20
DAI
1,444198
LINK
25
DAI
1,805247
LINK
50
DAI
3,610494
LINK
100
DAI
7,220989
LINK
250
DAI
18,0525
LINK
500
DAI
36,1049
LINK
1000
DAI
72,2099
LINK
2500
DAI
180,525
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai

LINK

DAI
0.01
LINK
0,13848519
DAI
0.1
LINK
1,384852
DAI
1
LINK
13,8485
DAI
2
LINK
27,6970
DAI
3
LINK
41,5456
DAI
5
LINK
69,2426
DAI
10
LINK
138,485
DAI
20
LINK
276,970
DAI
25
LINK
346,213
DAI
50
LINK
692,426
DAI
100
LINK
1.384,852
DAI
250
LINK
3.462,13
DAI
500
LINK
6.924,259
DAI
1000
LINK
13.848,519
DAI
2500
LINK
34.621,296
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 08:11:58 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC