Chuyển đổi 10 DAI sang LINK
Chuyển đổi 10 DAI sang LINK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,073 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:29, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến LINK
Theo dõi
11:29, 20 tháng 11, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,07265620 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.957.457 LIN. Dai giảm -2.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.85%. Tổng cung của Dai là 4.488.678.522,08 US$ và tổng cung lưu thông là 4.490.099.525,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
325,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,49 T US$
Khối lượng (24h)
12,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:29 , việc chuyển đổi 10 Dai (DAI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.726562 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,07265620 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Chainlink
DAI
LINK
0.01
DAI
0,00072656
LINK
0.1
DAI
0,00726562
LINK
1
DAI
0,07265620
LINK
2
DAI
0,14531240
LINK
3
DAI
0,21796860
LINK
5
DAI
0,36328100
LINK
10
DAI
0,72656200
LINK
20
DAI
1,453124
LINK
25
DAI
1,816405
LINK
50
DAI
3,632810
LINK
100
DAI
7,265620
LINK
250
DAI
18,1641
LINK
500
DAI
36,3281
LINK
1000
DAI
72,6562
LINK
2500
DAI
181,641
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Dai
LINK
DAI
0.01
LINK
0,13763450
DAI
0.1
LINK
1,376345
DAI
1
LINK
13,7635
DAI
2
LINK
27,5269
DAI
3
LINK
41,2904
DAI
5
LINK
68,8173
DAI
10
LINK
137,635
DAI
20
LINK
275,269
DAI
25
LINK
344,086
DAI
50
LINK
688,173
DAI
100
LINK
1.376,345
DAI
250
LINK
3.440,863
DAI
500
LINK
6.881,725
DAI
1000
LINK
13.763,45
DAI
2500
LINK
34.408,626
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-LINK được tạo vào lúc 11:29:58 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC