Chuyển đổi 20 HBAR thành HKD
Chuyển đổi 20 HBAR sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,585 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:52, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,58484800 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 377.623.975 HK$. Hedera giảm -3.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.85%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
20,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
377,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:52 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.69696 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,58484800 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HKD mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Hong Kong Dollar
HBAR
HKD
0.01
HBAR
0,00584848
HKD
0.1
HBAR
0,05848480
HKD
1
HBAR
0,58484800
HKD
2
HBAR
1,169696
HKD
3
HBAR
1,754544
HKD
5
HBAR
2,924240
HKD
10
HBAR
5,848480
HKD
20
HBAR
11,6970
HKD
25
HBAR
14,6212
HKD
50
HBAR
29,2424
HKD
100
HBAR
58,4848
HKD
250
HBAR
146,212
HKD
500
HBAR
292,424
HKD
1000
HBAR
584,848
HKD
2500
HBAR
1.462,12
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar thành Hedera
HKD
HBAR
0.01
HKD
0,01709846
HBAR
0.1
HKD
0,17098460
HBAR
1
HKD
1,709846
HBAR
2
HKD
3,419692
HBAR
3
HKD
5,129538
HBAR
5
HKD
8,549230
HBAR
10
HKD
17,0985
HBAR
20
HKD
34,1969
HBAR
25
HKD
42,7461
HBAR
50
HKD
85,4923
HBAR
100
HKD
170,985
HBAR
250
HKD
427,461
HBAR
500
HKD
854,923
HBAR
1000
HKD
1.709,846
HBAR
2500
HKD
4.274,615
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-HKD page created at 05:52:46 3/7/2024 UTC
Last Updated at 05:52:46 3/7/2024 UTC