Chuyển đổi 2500 HBAR sang HKD
Chuyển đổi 2500 HBAR sang HKD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,28 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:46, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,280000 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.501.058.631 HK$. Hedera giảm -2.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
54,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:46 , việc chuyển đổi 2500 Hedera (HBAR) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3200 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,280000 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HKD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hong Kong Dollar

HBAR
HKD
0.01
HBAR
0,01280000
HKD
0.1
HBAR
0,12800000
HKD
1
HBAR
1,280000
HKD
2
HBAR
2,560000
HKD
3
HBAR
3,840000
HKD
5
HBAR
6,400000
HKD
10
HBAR
12,8000
HKD
20
HBAR
25,6000
HKD
25
HBAR
32,0000
HKD
50
HBAR
64,0000
HKD
100
HBAR
128,000
HKD
250
HBAR
320,000
HKD
500
HBAR
640,000
HKD
1000
HBAR
1.280,00
HKD
2500
HBAR
3.200,00
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang Hedera
HKD

HBAR
0.01
HKD
0,00781250
HBAR
0.1
HKD
0,07812500
HBAR
1
HKD
0,78125000
HBAR
2
HKD
1,562500
HBAR
3
HKD
2,343750
HBAR
5
HKD
3,906250
HBAR
10
HKD
7,812500
HBAR
20
HKD
15,6250
HBAR
25
HKD
19,5313
HBAR
50
HKD
39,0625
HBAR
100
HKD
78,1250
HBAR
250
HKD
195,313
HBAR
500
HKD
390,625
HBAR
1000
HKD
781,250
HBAR
2500
HKD
1.953,125
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HKD được tạo vào lúc 13:46:17 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC