Chuyển đổi 5 NEAR sang AED
Chuyển đổi 5 NEAR sang AED với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 20,73 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:51, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến AED
Theo dõi
13:51, 22 tháng 11, 2024
0 AED
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 20,7300 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.012.063.681 AED. NEAR Protocol tăng +4.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
25,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
4,01 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:51 , việc chuyển đổi 5 NEAR Protocol (NEAR) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 103.65 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 20,7300 AED AED, trong khi 1 AED bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang AED mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang United Arab Emirates Dirham
NEAR
AED
0.01
NEAR
0,20730000
AED
0.1
NEAR
2,073000
AED
1
NEAR
20,7300
AED
2
NEAR
41,4600
AED
3
NEAR
62,1900
AED
5
NEAR
103,650
AED
10
NEAR
207,300
AED
20
NEAR
414,600
AED
25
NEAR
518,250
AED
50
NEAR
1.036,50
AED
100
NEAR
2.073,00
AED
250
NEAR
5.182,50
AED
500
NEAR
10.365,0
AED
1000
NEAR
20.730,0
AED
2500
NEAR
51.825,0
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang NEAR Protocol
AED
NEAR
0.01
AED
0,00048239
NEAR
0.1
AED
0,00482393
NEAR
1
AED
0,04823927
NEAR
2
AED
0,09647853
NEAR
3
AED
0,14471780
NEAR
5
AED
0,24119633
NEAR
10
AED
0,48239267
NEAR
20
AED
0,96478534
NEAR
25
AED
1,205982
NEAR
50
AED
2,411963
NEAR
100
AED
4,823927
NEAR
250
AED
12,0598
NEAR
500
AED
24,1196
NEAR
1000
AED
48,2393
NEAR
2500
AED
120,598
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-AED được tạo vào lúc 13:51:37 22/11/2024
Last Updated at 13:51:37 22/11/2024 UTC