Chuyển đổi 1 AED sang NEAR
Chuyển đổi 1 AED sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 18,19 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:03, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 18,1900 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.690.140.842 AED. NEAR Protocol giảm -10.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.14%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 22.
Vốn hóa thị trường
20,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
2,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:03 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.19 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 18,1900 AED AED, trong khi 1 AED bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang AED mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang United Arab Emirates Dirham
NEAR
AED
0.01
NEAR
0,18190000
AED
0.1
NEAR
1,819000
AED
1
NEAR
18,1900
AED
2
NEAR
36,3800
AED
3
NEAR
54,5700
AED
5
NEAR
90,9500
AED
10
NEAR
181,900
AED
20
NEAR
363,800
AED
25
NEAR
454,750
AED
50
NEAR
909,500
AED
100
NEAR
1.819,00
AED
250
NEAR
4.547,50
AED
500
NEAR
9.095,00
AED
1000
NEAR
18.190,0
AED
2500
NEAR
45.475,0
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang NEAR Protocol
AED
NEAR
0.01
AED
0,00054975
NEAR
0.1
AED
0,00549753
NEAR
1
AED
0,05497526
NEAR
2
AED
0,10995052
NEAR
3
AED
0,16492578
NEAR
5
AED
0,27487631
NEAR
10
AED
0,54975261
NEAR
20
AED
1,099505
NEAR
25
AED
1,374382
NEAR
50
AED
2,748763
NEAR
100
AED
5,497526
NEAR
250
AED
13,7438
NEAR
500
AED
27,4876
NEAR
1000
AED
54,9753
NEAR
2500
AED
137,438
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-AED được tạo vào lúc 13:03:28 2/10/2024
Last Updated at 13:03:28 2/10/2024 UTC