Chuyển đổi 10 NEAR sang BHD
Chuyển đổi 10 NEAR sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 2,13 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:16, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BHD
Theo dõi
15:16, 22 tháng 11, 2024
0 BHD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,130000 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 411.647.811 BHD. NEAR Protocol tăng +4.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.43%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
2,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
411,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:16 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21.299999999999997 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,130000 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BHD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Bahraini Dinar
NEAR
BHD
0.01
NEAR
0,02130000
BHD
0.1
NEAR
0,21300000
BHD
1
NEAR
2,130000
BHD
2
NEAR
4,260000
BHD
3
NEAR
6,390000
BHD
5
NEAR
10,6500
BHD
10
NEAR
21,3000
BHD
20
NEAR
42,6000
BHD
25
NEAR
53,2500
BHD
50
NEAR
106,500
BHD
100
NEAR
213,000
BHD
250
NEAR
532,500
BHD
500
NEAR
1.065,00
BHD
1000
NEAR
2.130,00
BHD
2500
NEAR
5.325,00
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang NEAR Protocol
BHD
NEAR
0.01
BHD
0,00469484
NEAR
0.1
BHD
0,04694836
NEAR
1
BHD
0,46948357
NEAR
2
BHD
0,93896714
NEAR
3
BHD
1,408451
NEAR
5
BHD
2,347418
NEAR
10
BHD
4,694836
NEAR
20
BHD
9,389671
NEAR
25
BHD
11,7371
NEAR
50
BHD
23,4742
NEAR
100
BHD
46,9484
NEAR
250
BHD
117,371
NEAR
500
BHD
234,742
NEAR
1000
BHD
469,484
NEAR
2500
BHD
1.173,709
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BHD được tạo vào lúc 15:16:59 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC