Chuyển đổi 10 BHD sang NEAR
Chuyển đổi 10 BHD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 1,87 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:19, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,870000 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 276.064.337 BHD. NEAR Protocol giảm -10.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.14%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 22.
Vốn hóa thị trường
2,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
276,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:19 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.87 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,870000 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BHD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Bahraini Dinar
NEAR
BHD
0.01
NEAR
0,01870000
BHD
0.1
NEAR
0,18700000
BHD
1
NEAR
1,870000
BHD
2
NEAR
3,740000
BHD
3
NEAR
5,610000
BHD
5
NEAR
9,350000
BHD
10
NEAR
18,7000
BHD
20
NEAR
37,4000
BHD
25
NEAR
46,7500
BHD
50
NEAR
93,5000
BHD
100
NEAR
187,000
BHD
250
NEAR
467,500
BHD
500
NEAR
935,000
BHD
1000
NEAR
1.870,00
BHD
2500
NEAR
4.675,00
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang NEAR Protocol
BHD
NEAR
0.01
BHD
0,00534759
NEAR
0.1
BHD
0,05347594
NEAR
1
BHD
0,53475936
NEAR
2
BHD
1,069519
NEAR
3
BHD
1,604278
NEAR
5
BHD
2,673797
NEAR
10
BHD
5,347594
NEAR
20
BHD
10,6952
NEAR
25
BHD
13,3690
NEAR
50
BHD
26,7380
NEAR
100
BHD
53,4759
NEAR
250
BHD
133,690
NEAR
500
BHD
267,380
NEAR
1000
BHD
534,759
NEAR
2500
BHD
1.336,898
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BHD được tạo vào lúc 13:19:00 2/10/2024
Last Updated at 13:19:00 2/10/2024 UTC