Chuyển đổi 10 NEAR thành BTC
Chuyển đổi 10 NEAR sang BTC theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0 BTC
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:59, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00008310 BTC với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.033,00 BTC. NEAR Protocol giảm -2.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.57%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.094.303.023,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
90,81 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
6,03 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:59 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang BTC bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000831 BTC. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00008310 BTC BTC, trong khi 1 BTC bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BTC mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Bitcoin
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
![btc](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1/small/bitcoin.png?1696501400)
BTC
0.01
NEAR
0,00000083
BTC
0.1
NEAR
0,00000831
BTC
1
NEAR
0,00008310
BTC
2
NEAR
0,00016620
BTC
3
NEAR
0,00024930
BTC
5
NEAR
0,00041550
BTC
10
NEAR
0,00083100
BTC
20
NEAR
0,00166200
BTC
25
NEAR
0,00207750
BTC
50
NEAR
0,00415500
BTC
100
NEAR
0,00831000
BTC
250
NEAR
0,02077500
BTC
500
NEAR
0,04155000
BTC
1000
NEAR
0,08310000
BTC
2500
NEAR
0,20775000
BTC
Chuyển đổi Bitcoin thành NEAR Protocol
![btc](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1/small/bitcoin.png?1696501400)
BTC
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
BTC
120,337
NEAR
0.1
BTC
1.203,369
NEAR
1
BTC
12.033,694
NEAR
2
BTC
24.067,389
NEAR
3
BTC
36.101,083
NEAR
5
BTC
60.168,472
NEAR
10
BTC
120.336,943
NEAR
20
BTC
240.673,887
NEAR
25
BTC
300.842,359
NEAR
50
BTC
601.684,717
NEAR
100
BTC
1.203.369,434
NEAR
250
BTC
3.008.423,586
NEAR
500
BTC
6.016.847,172
NEAR
1000
BTC
12.033.694,344
NEAR
2500
BTC
30.084.235,86
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-BTC page created at 18:59:57 4/7/2024 UTC
Last Updated at 18:59:57 4/7/2024 UTC