Chuyển đổi 1 NEAR sang DOT
Chuyển đổi 1 NEAR sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,888 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:58, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến DOT
Theo dõi
20:58, 22 tháng 11, 2024
0 DOT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,88793735 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 150.801.290 DOT. NEAR Protocol giảm -9.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.57%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.548.411 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
1,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
150,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:58 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.88793735 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,88793735 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Polkadot
NEAR
DOT
0.01
NEAR
0,00887937
DOT
0.1
NEAR
0,08879374
DOT
1
NEAR
0,88793735
DOT
2
NEAR
1,775875
DOT
3
NEAR
2,663812
DOT
5
NEAR
4,439687
DOT
10
NEAR
8,879374
DOT
20
NEAR
17,7587
DOT
25
NEAR
22,1984
DOT
50
NEAR
44,3969
DOT
100
NEAR
88,7937
DOT
250
NEAR
221,984
DOT
500
NEAR
443,969
DOT
1000
NEAR
887,937
DOT
2500
NEAR
2.219,843
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang NEAR Protocol
DOT
NEAR
0.01
DOT
0,01126206
NEAR
0.1
DOT
0,11262056
NEAR
1
DOT
1,126206
NEAR
2
DOT
2,252411
NEAR
3
DOT
3,378617
NEAR
5
DOT
5,631028
NEAR
10
DOT
11,2621
NEAR
20
DOT
22,5241
NEAR
25
DOT
28,1551
NEAR
50
DOT
56,3103
NEAR
100
DOT
112,621
NEAR
250
DOT
281,551
NEAR
500
DOT
563,103
NEAR
1000
DOT
1.126,206
NEAR
2500
DOT
2.815,514
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-DOT được tạo vào lúc 20:58:13 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC