Chuyển đổi 0.1 DOT thành NEAR
Chuyển đổi 0.1 DOT sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,975 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:29, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,97460725 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.289.634 DOT. NEAR Protocol tăng +3.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.51%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.105.594.372,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
1,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
44,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:29 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.97460725 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,97460725 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Polkadot
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
![dot](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12171/small/polkadot.png?1696512008)
DOT
0.01
NEAR
0,00974607
DOT
0.1
NEAR
0,09746073
DOT
1
NEAR
0,97460725
DOT
2
NEAR
1,949215
DOT
3
NEAR
2,923822
DOT
5
NEAR
4,873036
DOT
10
NEAR
9,746073
DOT
20
NEAR
19,4921
DOT
25
NEAR
24,3652
DOT
50
NEAR
48,7304
DOT
100
NEAR
97,4607
DOT
250
NEAR
243,652
DOT
500
NEAR
487,304
DOT
1000
NEAR
974,607
DOT
2500
NEAR
2.436,518
DOT
Chuyển đổi Polkadot thành NEAR Protocol
![dot](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12171/small/polkadot.png?1696512008)
DOT
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
DOT
0,01026054
NEAR
0.1
DOT
0,10260543
NEAR
1
DOT
1,026054
NEAR
2
DOT
2,052109
NEAR
3
DOT
3,078163
NEAR
5
DOT
5,130272
NEAR
10
DOT
10,2605
NEAR
20
DOT
20,5211
NEAR
25
DOT
25,6514
NEAR
50
DOT
51,3027
NEAR
100
DOT
102,605
NEAR
250
DOT
256,514
NEAR
500
DOT
513,027
NEAR
1000
DOT
1.026,054
NEAR
2500
DOT
2.565,136
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-DOT page created at 00:29:09 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:29:09 27/7/2024 UTC