Chuyển đổi 0.1 DOT sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 DOT sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,634 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:35, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,63397175 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.218.237 DOT. NEAR Protocol tăng +2.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.20%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.243.068.113 US$ và tổng cung lưu thông là 1.199.000.741 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
760,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
42,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:35 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.63397175 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,63397175 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Polkadot

NEAR

DOT
0.01
NEAR
0,00633972
DOT
0.1
NEAR
0,06339718
DOT
1
NEAR
0,63397175
DOT
2
NEAR
1,267944
DOT
3
NEAR
1,901915
DOT
5
NEAR
3,169859
DOT
10
NEAR
6,339717
DOT
20
NEAR
12,6794
DOT
25
NEAR
15,8493
DOT
50
NEAR
31,6986
DOT
100
NEAR
63,3972
DOT
250
NEAR
158,493
DOT
500
NEAR
316,986
DOT
1000
NEAR
633,972
DOT
2500
NEAR
1.584,929
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang NEAR Protocol

DOT

NEAR
0.01
DOT
0,01577357
NEAR
0.1
DOT
0,15773574
NEAR
1
DOT
1,577357
NEAR
2
DOT
3,154715
NEAR
3
DOT
4,732072
NEAR
5
DOT
7,886787
NEAR
10
DOT
15,7736
NEAR
20
DOT
31,5471
NEAR
25
DOT
39,4339
NEAR
50
DOT
78,8679
NEAR
100
DOT
157,736
NEAR
250
DOT
394,339
NEAR
500
DOT
788,679
NEAR
1000
DOT
1.577,357
NEAR
2500
DOT
3.943,393
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-DOT được tạo vào lúc 17:35:31 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC