Chuyển đổi 0.1 DOT sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 DOT sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,969 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:33, 13 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,96913730 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.372.441 DOT. NEAR Protocol giảm -1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.11%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
1,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
57,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:33 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.9691373 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,96913730 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Polkadot
NEAR
DOT
0.01
NEAR
0,00969137
DOT
0.1
NEAR
0,09691373
DOT
1
NEAR
0,96913730
DOT
2
NEAR
1,938275
DOT
3
NEAR
2,907412
DOT
5
NEAR
4,845687
DOT
10
NEAR
9,691373
DOT
20
NEAR
19,3827
DOT
25
NEAR
24,2284
DOT
50
NEAR
48,4569
DOT
100
NEAR
96,9137
DOT
250
NEAR
242,284
DOT
500
NEAR
484,569
DOT
1000
NEAR
969,137
DOT
2500
NEAR
2.422,843
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang NEAR Protocol
DOT
NEAR
0.01
DOT
0,01031846
NEAR
0.1
DOT
0,10318455
NEAR
1
DOT
1,031846
NEAR
2
DOT
2,063691
NEAR
3
DOT
3,095537
NEAR
5
DOT
5,159228
NEAR
10
DOT
10,3185
NEAR
20
DOT
20,6369
NEAR
25
DOT
25,7961
NEAR
50
DOT
51,5923
NEAR
100
DOT
103,185
NEAR
250
DOT
257,961
NEAR
500
DOT
515,923
NEAR
1000
DOT
1.031,846
NEAR
2500
DOT
2.579,614
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-DOT được tạo vào lúc 10:33:50 13/9/2024
Last Updated at 10:33:50 13/9/2024 UTC