Chuyển đổi 3 HKD sang NEAR
Chuyển đổi 3 HKD sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 50,35 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:12, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến HKD
Theo dõi
4:12, 26 tháng 11, 2024
0 HKD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 50,3500 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.481.408.444 HK$. NEAR Protocol giảm -2.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -2.87%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.098.451 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
61,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
12,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:12 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 50.35 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 50,3500 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang HKD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Hong Kong Dollar
NEAR
HKD
0.01
NEAR
0,50350000
HKD
0.1
NEAR
5,035000
HKD
1
NEAR
50,3500
HKD
2
NEAR
100,700
HKD
3
NEAR
151,050
HKD
5
NEAR
251,750
HKD
10
NEAR
503,500
HKD
20
NEAR
1.007,00
HKD
25
NEAR
1.258,75
HKD
50
NEAR
2.517,50
HKD
100
NEAR
5.035,00
HKD
250
NEAR
12.587,5
HKD
500
NEAR
25.175,0
HKD
1000
NEAR
50.350,0
HKD
2500
NEAR
125.875
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang NEAR Protocol
HKD
NEAR
0.01
HKD
0,00019861
NEAR
0.1
HKD
0,00198610
NEAR
1
HKD
0,01986097
NEAR
2
HKD
0,03972195
NEAR
3
HKD
0,05958292
NEAR
5
HKD
0,09930487
NEAR
10
HKD
0,19860973
NEAR
20
HKD
0,39721946
NEAR
25
HKD
0,49652433
NEAR
50
HKD
0,99304866
NEAR
100
HKD
1,986097
NEAR
250
HKD
4,965243
NEAR
500
HKD
9,930487
NEAR
1000
HKD
19,8610
NEAR
2500
HKD
49,6524
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-HKD được tạo vào lúc 04:12:16 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC