Chuyển đổi 1 NEAR sang HKD
Chuyển đổi 1 NEAR sang HKD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 20,49 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:34, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến HKD
Theo dõi
15:34, 14 tháng 3, 2025
0 HKD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 20,4900 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.408.727.782 HK$. NEAR Protocol tăng +1.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.36%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.890.901 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.863.466 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
24,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
2,41 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:34 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20.49 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 20,4900 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang HKD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Hong Kong Dollar

NEAR
HKD
0.01
NEAR
0,20490000
HKD
0.1
NEAR
2,049000
HKD
1
NEAR
20,4900
HKD
2
NEAR
40,9800
HKD
3
NEAR
61,4700
HKD
5
NEAR
102,450
HKD
10
NEAR
204,900
HKD
20
NEAR
409,800
HKD
25
NEAR
512,250
HKD
50
NEAR
1.024,50
HKD
100
NEAR
2.049,00
HKD
250
NEAR
5.122,50
HKD
500
NEAR
10.245,0
HKD
1000
NEAR
20.490,0
HKD
2500
NEAR
51.225,0
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang NEAR Protocol
HKD

NEAR
0.01
HKD
0,00048804
NEAR
0.1
HKD
0,00488043
NEAR
1
HKD
0,04880429
NEAR
2
HKD
0,09760859
NEAR
3
HKD
0,14641288
NEAR
5
HKD
0,24402147
NEAR
10
HKD
0,48804295
NEAR
20
HKD
0,97608590
NEAR
25
HKD
1,220107
NEAR
50
HKD
2,440215
NEAR
100
HKD
4,880429
NEAR
250
HKD
12,2011
NEAR
500
HKD
24,4021
NEAR
1000
HKD
48,8043
NEAR
2500
HKD
122,011
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-HKD được tạo vào lúc 15:34:31 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC