Chuyển đổi 0.1 NEAR sang LKR
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang LKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 1.393,18 LKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:37, 5 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1.393,18 LKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 84.224.100.156 LKR. NEAR Protocol tăng +1.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.29%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
1,54 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
84,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:37 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang LKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 139.318 LKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1.393,18 LKR LKR, trong khi 1 LKR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang LKR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Sri Lankan Rupee
NEAR
LKR
0.01
NEAR
13,9318
LKR
0.1
NEAR
139,318
LKR
1
NEAR
1.393,18
LKR
2
NEAR
2.786,36
LKR
3
NEAR
4.179,54
LKR
5
NEAR
6.965,90
LKR
10
NEAR
13.931,8
LKR
20
NEAR
27.863,6
LKR
25
NEAR
34.829,5
LKR
50
NEAR
69.659,0
LKR
100
NEAR
139.318
LKR
250
NEAR
348.295
LKR
500
NEAR
696.590
LKR
1000
NEAR
1.393.180
LKR
2500
NEAR
3.482.950
LKR
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee sang NEAR Protocol
LKR
NEAR
0.01
LKR
0,00000718
NEAR
0.1
LKR
0,00007178
NEAR
1
LKR
0,00071778
NEAR
2
LKR
0,00143556
NEAR
3
LKR
0,00215335
NEAR
5
LKR
0,00358891
NEAR
10
LKR
0,00717782
NEAR
20
LKR
0,01435565
NEAR
25
LKR
0,01794456
NEAR
50
LKR
0,03588912
NEAR
100
LKR
0,07177823
NEAR
250
LKR
0,17944558
NEAR
500
LKR
0,35889117
NEAR
1000
LKR
0,71778234
NEAR
2500
LKR
1,794456
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-LKR được tạo vào lúc 19:37:12 5/10/2024
Last Updated at 19:37:12 5/10/2024 UTC