Chuyển đổi 5 NEAR sang NGN
Chuyển đổi 5 NEAR sang NGN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 10.914,47 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:04, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến NGN
Theo dõi
6:04, 26 tháng 11, 2024
0 NGN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 10.914,47 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.074.154.587.740 NGN. NEAR Protocol giảm -8.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.097.966 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
13,27 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
2,07 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:04 , việc chuyển đổi 5 NEAR Protocol (NEAR) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 54572.35 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 10.914,47 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang NGN mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Nigerian Naira
NEAR
NGN
0.01
NEAR
109,145
NGN
0.1
NEAR
1.091,447
NGN
1
NEAR
10.914,47
NGN
2
NEAR
21.828,94
NGN
3
NEAR
32.743,41
NGN
5
NEAR
54.572,35
NGN
10
NEAR
109.144,7
NGN
20
NEAR
218.289,4
NGN
25
NEAR
272.861,75
NGN
50
NEAR
545.723,5
NGN
100
NEAR
1.091.447
NGN
250
NEAR
2.728.617,5
NGN
500
NEAR
5.457.235
NGN
1000
NEAR
10.914.470
NGN
2500
NEAR
27.286.175
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang NEAR Protocol
NGN
NEAR
0.01
NGN
0,00000092
NEAR
0.1
NGN
0,00000916
NEAR
1
NGN
0,00009162
NEAR
2
NGN
0,00018324
NEAR
3
NGN
0,00027486
NEAR
5
NGN
0,00045811
NEAR
10
NGN
0,00091621
NEAR
20
NGN
0,00183243
NEAR
25
NGN
0,00229054
NEAR
50
NGN
0,00458107
NEAR
100
NGN
0,00916215
NEAR
250
NGN
0,02290537
NEAR
500
NGN
0,04581074
NEAR
1000
NGN
0,09162149
NEAR
2500
NGN
0,22905372
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-NGN được tạo vào lúc 06:04:02 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC