Chuyển đổi 2 NGN sang NEAR
Chuyển đổi 2 NGN sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 11.327,72 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:08, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến NGN
Theo dõi
21:08, 25 tháng 11, 2024
0 NGN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 11.327,72 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.746.279.794.726 NGN. NEAR Protocol tăng +4.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.25%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.006.416 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
13,8 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
2,75 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:08 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11327.72 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 11.327,72 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang NGN mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Nigerian Naira
NEAR
NGN
0.01
NEAR
113,277
NGN
0.1
NEAR
1.132,772
NGN
1
NEAR
11.327,72
NGN
2
NEAR
22.655,44
NGN
3
NEAR
33.983,16
NGN
5
NEAR
56.638,6
NGN
10
NEAR
113.277,2
NGN
20
NEAR
226.554,4
NGN
25
NEAR
283.193
NGN
50
NEAR
566.386
NGN
100
NEAR
1.132.772
NGN
250
NEAR
2.831.930
NGN
500
NEAR
5.663.860
NGN
1000
NEAR
11.327.720
NGN
2500
NEAR
28.319.300
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang NEAR Protocol
NGN
NEAR
0.01
NGN
0,00000088
NEAR
0.1
NGN
0,00000883
NEAR
1
NGN
0,00008828
NEAR
2
NGN
0,00017656
NEAR
3
NGN
0,00026484
NEAR
5
NGN
0,00044140
NEAR
10
NGN
0,00088279
NEAR
20
NGN
0,00176558
NEAR
25
NGN
0,00220698
NEAR
50
NGN
0,00441395
NEAR
100
NGN
0,00882790
NEAR
250
NGN
0,02206975
NEAR
500
NGN
0,04413951
NEAR
1000
NGN
0,08827902
NEAR
2500
NGN
0,22069755
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-NGN được tạo vào lúc 21:08:13 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC