Chuyển đổi 1 NEAR sang PLN
Chuyển đổi 1 NEAR sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 26,69 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:11, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến PLN
Theo dõi
6:11, 26 tháng 11, 2024
0 PLN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 26,6900 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.071.846.676 PLN. NEAR Protocol giảm -8.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.38%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.097.966 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
32,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
5,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:11 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26.69 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 26,6900 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Polish Zloty
NEAR
PLN
0.01
NEAR
0,26690000
PLN
0.1
NEAR
2,669000
PLN
1
NEAR
26,6900
PLN
2
NEAR
53,3800
PLN
3
NEAR
80,0700
PLN
5
NEAR
133,450
PLN
10
NEAR
266,900
PLN
20
NEAR
533,800
PLN
25
NEAR
667,250
PLN
50
NEAR
1.334,50
PLN
100
NEAR
2.669,00
PLN
250
NEAR
6.672,50
PLN
500
NEAR
13.345,0
PLN
1000
NEAR
26.690,0
PLN
2500
NEAR
66.725,0
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang NEAR Protocol
PLN
NEAR
0.01
PLN
0,00037467
NEAR
0.1
PLN
0,00374672
NEAR
1
PLN
0,03746722
NEAR
2
PLN
0,07493443
NEAR
3
PLN
0,11240165
NEAR
5
PLN
0,18733608
NEAR
10
PLN
0,37467216
NEAR
20
PLN
0,74934432
NEAR
25
PLN
0,93668040
NEAR
50
PLN
1,873361
NEAR
100
PLN
3,746722
NEAR
250
PLN
9,366804
NEAR
500
PLN
18,7336
NEAR
1000
PLN
37,4672
NEAR
2500
PLN
93,6680
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PLN được tạo vào lúc 06:11:10 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC