Chuyển đổi 0.01 NEAR sang SATS
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang SATS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 5.746,56 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:08, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến SATS
Theo dõi
22:08, 22 tháng 11, 2024
0 SATS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5.746,56 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 975.956.661.988 SAT. NEAR Protocol giảm -2.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.00%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.548.411 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
7,01 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
975,96 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:08 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 57.4656 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5.746,56 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SATS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Satoshis Vision
NEAR
SATS
0.01
NEAR
57,4656
SATS
0.1
NEAR
574,656
SATS
1
NEAR
5.746,56
SATS
2
NEAR
11.493,12
SATS
3
NEAR
17.239,68
SATS
5
NEAR
28.732,8
SATS
10
NEAR
57.465,6
SATS
20
NEAR
114.931,2
SATS
25
NEAR
143.664
SATS
50
NEAR
287.328
SATS
100
NEAR
574.656
SATS
250
NEAR
1.436.640
SATS
500
NEAR
2.873.280
SATS
1000
NEAR
5.746.560
SATS
2500
NEAR
14.366.400
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang NEAR Protocol
SATS
NEAR
0.01
SATS
0,00000174
NEAR
0.1
SATS
0,00001740
NEAR
1
SATS
0,00017402
NEAR
2
SATS
0,00034803
NEAR
3
SATS
0,00052205
NEAR
5
SATS
0,00087009
NEAR
10
SATS
0,00174017
NEAR
20
SATS
0,00348034
NEAR
25
SATS
0,00435043
NEAR
50
SATS
0,00870086
NEAR
100
SATS
0,01740172
NEAR
250
SATS
0,04350429
NEAR
500
SATS
0,08700858
NEAR
1000
SATS
0,17401715
NEAR
2500
SATS
0,43504288
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/BITS
Trang NEAR-SATS được tạo vào lúc 22:08:27 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC