Chuyển đổi 5 SATS sang NEAR
Chuyển đổi 5 SATS sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 8.400,67 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:33, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8.400,67 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 763.611.642.190 SAT. NEAR Protocol tăng +1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.56%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 21.
Vốn hóa thị trường
9,3 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
763,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:33 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8400.67 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8.400,67 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang SATS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Satoshis Vision
NEAR
SATS
0.01
NEAR
84,0067
SATS
0.1
NEAR
840,067
SATS
1
NEAR
8.400,67
SATS
2
NEAR
16.801,34
SATS
3
NEAR
25.202,01
SATS
5
NEAR
42.003,35
SATS
10
NEAR
84.006,7
SATS
20
NEAR
168.013,4
SATS
25
NEAR
210.016,75
SATS
50
NEAR
420.033,5
SATS
100
NEAR
840.067
SATS
250
NEAR
2.100.167,5
SATS
500
NEAR
4.200.335
SATS
1000
NEAR
8.400.670
SATS
2500
NEAR
21.001.675
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang NEAR Protocol
SATS
NEAR
0.01
SATS
0,00000119
NEAR
0.1
SATS
0,00001190
NEAR
1
SATS
0,00011904
NEAR
2
SATS
0,00023808
NEAR
3
SATS
0,00035711
NEAR
5
SATS
0,00059519
NEAR
10
SATS
0,00119038
NEAR
20
SATS
0,00238076
NEAR
25
SATS
0,00297595
NEAR
50
SATS
0,00595191
NEAR
100
SATS
0,01190381
NEAR
250
SATS
0,02975953
NEAR
500
SATS
0,05951906
NEAR
1000
SATS
0,11903812
NEAR
2500
SATS
0,29759531
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/BITS
Trang NEAR-SATS được tạo vào lúc 06:33:42 1/10/2024
Last Updated at 06:33:42 1/10/2024 UTC