Chuyển đổi 1 ZAR sang NEAR
Chuyển đổi 1 ZAR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 117,2 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:56, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ZAR
Theo dõi
4:56, 26 tháng 11, 2024
0 ZAR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 117,200 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.271.655.877 ZAR. NEAR Protocol giảm -8.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.097.966 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
142,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
22,27 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:56 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 117.2 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 117,200 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang South African Rand
NEAR
ZAR
0.01
NEAR
1,172000
ZAR
0.1
NEAR
11,7200
ZAR
1
NEAR
117,200
ZAR
2
NEAR
234,400
ZAR
3
NEAR
351,600
ZAR
5
NEAR
586,000
ZAR
10
NEAR
1.172,00
ZAR
20
NEAR
2.344,00
ZAR
25
NEAR
2.930,00
ZAR
50
NEAR
5.860,00
ZAR
100
NEAR
11.720,0
ZAR
250
NEAR
29.300,0
ZAR
500
NEAR
58.600,0
ZAR
1000
NEAR
117.200
ZAR
2500
NEAR
293.000
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang NEAR Protocol
ZAR
NEAR
0.01
ZAR
0,00008532
NEAR
0.1
ZAR
0,00085324
NEAR
1
ZAR
0,00853242
NEAR
2
ZAR
0,01706485
NEAR
3
ZAR
0,02559727
NEAR
5
ZAR
0,04266212
NEAR
10
ZAR
0,08532423
NEAR
20
ZAR
0,17064846
NEAR
25
ZAR
0,21331058
NEAR
50
ZAR
0,42662116
NEAR
100
ZAR
0,85324232
NEAR
250
ZAR
2,133106
NEAR
500
ZAR
4,266212
NEAR
1000
ZAR
8,532423
NEAR
2500
ZAR
21,3311
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ZAR được tạo vào lúc 04:56:52 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC