Chuyển đổi 0.01 NEAR sang ZAR
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang ZAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 121,4 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:01, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến ZAR
Theo dõi
20:01, 25 tháng 11, 2024
0 ZAR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 121,400 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.432.015.378 ZAR. NEAR Protocol tăng +4.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.56%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.006.416 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
147,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
29,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:01 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.2140000000000002 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 121,400 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang South African Rand
NEAR
ZAR
0.01
NEAR
1,214000
ZAR
0.1
NEAR
12,1400
ZAR
1
NEAR
121,400
ZAR
2
NEAR
242,800
ZAR
3
NEAR
364,200
ZAR
5
NEAR
607,000
ZAR
10
NEAR
1.214,00
ZAR
20
NEAR
2.428,00
ZAR
25
NEAR
3.035,00
ZAR
50
NEAR
6.070,00
ZAR
100
NEAR
12.140,0
ZAR
250
NEAR
30.350,0
ZAR
500
NEAR
60.700,0
ZAR
1000
NEAR
121.400
ZAR
2500
NEAR
303.500
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang NEAR Protocol
ZAR
NEAR
0.01
ZAR
0,00008237
NEAR
0.1
ZAR
0,00082372
NEAR
1
ZAR
0,00823723
NEAR
2
ZAR
0,01647446
NEAR
3
ZAR
0,02471170
NEAR
5
ZAR
0,04118616
NEAR
10
ZAR
0,08237232
NEAR
20
ZAR
0,16474465
NEAR
25
ZAR
0,20593081
NEAR
50
ZAR
0,41186161
NEAR
100
ZAR
0,82372323
NEAR
250
ZAR
2,059308
NEAR
500
ZAR
4,118616
NEAR
1000
ZAR
8,237232
NEAR
2500
ZAR
20,5931
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-ZAR được tạo vào lúc 20:01:14 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC