Chuyển đổi 5 IDR sang VET
Chuyển đổi 5 IDR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 449,3 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:57, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 449,300 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.341.106.299.779 IDR. VeChain giảm -1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.47%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
38,64 NT US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,34 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:57 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 449.3 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 449,300 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang IDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Indonesian Rupiah
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang VeChain
IDR

VET
0.01
IDR
0,00002226
VET
0.1
IDR
0,00022257
VET
1
IDR
0,00222568
VET
2
IDR
0,00445137
VET
3
IDR
0,00667705
VET
5
IDR
0,01112842
VET
10
IDR
0,02225684
VET
20
IDR
0,04451369
VET
25
IDR
0,05564211
VET
50
IDR
0,11128422
VET
100
IDR
0,22256844
VET
250
IDR
0,55642110
VET
500
IDR
1,112842
VET
1000
IDR
2,225684
VET
2500
IDR
5,564211
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-IDR được tạo vào lúc 15:57:19 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC