Chuyển đổi 5 VET sang INR
Chuyển đổi 5 VET sang INR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 2,76 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:02, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến INR
Theo dõi
14:02, 22 tháng 11, 2024
0 INR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 2,760000 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.376.422.171 ₹. VeChain tăng +3.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.28%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
222,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
12,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:02 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.799999999999999 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 2,760000 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang INR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Indian Rupee
Chuyển đổi Indian Rupee sang VeChain
INR
VET
0.01
INR
0,00362319
VET
0.1
INR
0,03623188
VET
1
INR
0,36231884
VET
2
INR
0,72463768
VET
3
INR
1,086957
VET
5
INR
1,811594
VET
10
INR
3,623188
VET
20
INR
7,246377
VET
25
INR
9,057971
VET
50
INR
18,1159
VET
100
INR
36,2319
VET
250
INR
90,5797
VET
500
INR
181,159
VET
1000
INR
362,319
VET
2500
INR
905,797
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-INR được tạo vào lúc 14:02:26 22/11/2024
Last Updated at 14:02:26 22/11/2024 UTC