Chuyển đổi 1 VET sang PLN
Chuyển đổi 1 VET sang PLN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,083 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:25, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08299000 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 116.568.820 PLN. VeChain giảm -2.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.41%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
7,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
116,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:25 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08299 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08299000 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang PLN mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Polish Zloty

VET
PLN
0.01
VET
0,00082990
PLN
0.1
VET
0,00829900
PLN
1
VET
0,08299000
PLN
2
VET
0,16598000
PLN
3
VET
0,24897000
PLN
5
VET
0,41495000
PLN
10
VET
0,82990000
PLN
20
VET
1,659800
PLN
25
VET
2,074750
PLN
50
VET
4,149500
PLN
100
VET
8,299000
PLN
250
VET
20,7475
PLN
500
VET
41,4950
PLN
1000
VET
82,9900
PLN
2500
VET
207,475
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang VeChain
PLN

VET
0.01
PLN
0,12049645
VET
0.1
PLN
1,204964
VET
1
PLN
12,0496
VET
2
PLN
24,0993
VET
3
PLN
36,1489
VET
5
PLN
60,2482
VET
10
PLN
120,496
VET
20
PLN
240,993
VET
25
PLN
301,241
VET
50
PLN
602,482
VET
100
PLN
1.204,964
VET
250
PLN
3.012,411
VET
500
PLN
6.024,822
VET
1000
PLN
12.049,645
VET
2500
PLN
30.124,111
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-PLN được tạo vào lúc 06:25:53 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC