Chuyển đổi 25 HBAR sang BHD
Chuyển đổi 25 HBAR sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,08 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:08, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07985400 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 80.142.176 BHD. Hedera giảm -4.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.19%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,99 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
3,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
80,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:08 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.9963499999999998 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07985400 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bahraini Dinar

HBAR
BHD
0.01
HBAR
0,00079854
BHD
0.1
HBAR
0,00798540
BHD
1
HBAR
0,07985400
BHD
2
HBAR
0,15970800
BHD
3
HBAR
0,23956200
BHD
5
HBAR
0,39927000
BHD
10
HBAR
0,79854000
BHD
20
HBAR
1,597080
BHD
25
HBAR
1,996350
BHD
50
HBAR
3,992700
BHD
100
HBAR
7,985400
BHD
250
HBAR
19,9635
BHD
500
HBAR
39,9270
BHD
1000
HBAR
79,8540
BHD
2500
HBAR
199,635
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Hedera
BHD

HBAR
0.01
BHD
0,12522854
HBAR
0.1
BHD
1,252285
HBAR
1
BHD
12,5229
HBAR
2
BHD
25,0457
HBAR
3
BHD
37,5686
HBAR
5
BHD
62,6143
HBAR
10
BHD
125,229
HBAR
20
BHD
250,457
HBAR
25
BHD
313,071
HBAR
50
BHD
626,143
HBAR
100
BHD
1.252,285
HBAR
250
BHD
3.130,714
HBAR
500
BHD
6.261,427
HBAR
1000
BHD
12.522,854
HBAR
2500
BHD
31.307,136
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BHD được tạo vào lúc 02:08:59 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC