Chuyển đổi 2500 HBAR sang INR
Chuyển đổi 2500 HBAR sang INR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 12,89 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:57, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến INR
Theo dõi
4:57, 18 tháng 11, 2025
0 INR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 12,8900 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.724.173.758 ₹. Hedera giảm -3.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.13%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
547,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
26,72 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:57 , việc chuyển đổi 2500 Hedera (HBAR) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32225 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 12,8900 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang INR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Indian Rupee
HBAR
INR
0.01
HBAR
0,12890000
INR
0.1
HBAR
1,289000
INR
1
HBAR
12,8900
INR
2
HBAR
25,7800
INR
3
HBAR
38,6700
INR
5
HBAR
64,4500
INR
10
HBAR
128,900
INR
20
HBAR
257,800
INR
25
HBAR
322,250
INR
50
HBAR
644,500
INR
100
HBAR
1.289,00
INR
250
HBAR
3.222,50
INR
500
HBAR
6.445,00
INR
1000
HBAR
12.890,0
INR
2500
HBAR
32.225,0
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang Hedera
INR
HBAR
0.01
INR
0,00077580
HBAR
0.1
INR
0,00775795
HBAR
1
INR
0,07757952
HBAR
2
INR
0,15515904
HBAR
3
INR
0,23273856
HBAR
5
INR
0,38789760
HBAR
10
INR
0,77579519
HBAR
20
INR
1,551590
HBAR
25
INR
1,939488
HBAR
50
INR
3,878976
HBAR
100
INR
7,757952
HBAR
250
INR
19,3949
HBAR
500
INR
38,7898
HBAR
1000
INR
77,5795
HBAR
2500
INR
193,949
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-INR được tạo vào lúc 04:57:57 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC