Chuyển đổi 2500 HBAR sang INR
Chuyển đổi 2500 HBAR sang INR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 13,34 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:21, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 13,3400 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.608.291.247 ₹. Hedera tăng +0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.66%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
565,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
10,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:21 , việc chuyển đổi 2500 Hedera (HBAR) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33350 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 13,3400 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang INR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Indian Rupee

HBAR
INR
0.01
HBAR
0,13340000
INR
0.1
HBAR
1,334000
INR
1
HBAR
13,3400
INR
2
HBAR
26,6800
INR
3
HBAR
40,0200
INR
5
HBAR
66,7000
INR
10
HBAR
133,400
INR
20
HBAR
266,800
INR
25
HBAR
333,500
INR
50
HBAR
667,000
INR
100
HBAR
1.334,00
INR
250
HBAR
3.335,00
INR
500
HBAR
6.670,00
INR
1000
HBAR
13.340,0
INR
2500
HBAR
33.350,0
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang Hedera
INR

HBAR
0.01
INR
0,00074963
HBAR
0.1
INR
0,00749625
HBAR
1
INR
0,07496252
HBAR
2
INR
0,14992504
HBAR
3
INR
0,22488756
HBAR
5
INR
0,37481259
HBAR
10
INR
0,74962519
HBAR
20
INR
1,499250
HBAR
25
INR
1,874063
HBAR
50
INR
3,748126
HBAR
100
INR
7,496252
HBAR
250
INR
18,7406
HBAR
500
INR
37,4813
HBAR
1000
INR
74,9625
HBAR
2500
INR
187,406
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-INR được tạo vào lúc 09:21:28 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC