Chuyển đổi 1000 INR sang HBAR
Chuyển đổi 1000 INR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 21,38 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:06, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến INR
Theo dõi
16:06, 18 tháng 8, 2025
0 INR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 21,3800 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.248.827.677 ₹. Hedera giảm -4.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
905,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
28,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:06 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21.38 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 21,3800 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang INR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Indian Rupee

HBAR
INR
0.01
HBAR
0,21380000
INR
0.1
HBAR
2,138000
INR
1
HBAR
21,3800
INR
2
HBAR
42,7600
INR
3
HBAR
64,1400
INR
5
HBAR
106,900
INR
10
HBAR
213,800
INR
20
HBAR
427,600
INR
25
HBAR
534,500
INR
50
HBAR
1.069,00
INR
100
HBAR
2.138,00
INR
250
HBAR
5.345,00
INR
500
HBAR
10.690,0
INR
1000
HBAR
21.380,0
INR
2500
HBAR
53.450,0
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang Hedera
INR

HBAR
0.01
INR
0,00046773
HBAR
0.1
INR
0,00467727
HBAR
1
INR
0,04677268
HBAR
2
INR
0,09354537
HBAR
3
INR
0,14031805
HBAR
5
INR
0,23386342
HBAR
10
INR
0,46772685
HBAR
20
INR
0,93545370
HBAR
25
INR
1,169317
HBAR
50
INR
2,338634
HBAR
100
INR
4,677268
HBAR
250
INR
11,6932
HBAR
500
INR
23,3863
HBAR
1000
INR
46,7727
HBAR
2500
INR
116,932
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-INR được tạo vào lúc 16:06:41 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC