Chuyển đổi 250 HBAR sang INR
Chuyển đổi 250 HBAR sang INR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 12,72 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:05, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến INR
Theo dõi
2:05, 18 tháng 11, 2025
0 INR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 12,7200 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.332.473.333 ₹. Hedera giảm -2.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.01%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
539,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
27,33 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:05 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3180 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 12,7200 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang INR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Indian Rupee
HBAR
INR
0.01
HBAR
0,12720000
INR
0.1
HBAR
1,272000
INR
1
HBAR
12,7200
INR
2
HBAR
25,4400
INR
3
HBAR
38,1600
INR
5
HBAR
63,6000
INR
10
HBAR
127,200
INR
20
HBAR
254,400
INR
25
HBAR
318,000
INR
50
HBAR
636,000
INR
100
HBAR
1.272,00
INR
250
HBAR
3.180,00
INR
500
HBAR
6.360,00
INR
1000
HBAR
12.720,0
INR
2500
HBAR
31.800,0
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang Hedera
INR
HBAR
0.01
INR
0,00078616
HBAR
0.1
INR
0,00786164
HBAR
1
INR
0,07861635
HBAR
2
INR
0,15723270
HBAR
3
INR
0,23584906
HBAR
5
INR
0,39308176
HBAR
10
INR
0,78616352
HBAR
20
INR
1,572327
HBAR
25
INR
1,965409
HBAR
50
INR
3,930818
HBAR
100
INR
7,861635
HBAR
250
INR
19,6541
HBAR
500
INR
39,3082
HBAR
1000
INR
78,6164
HBAR
2500
INR
196,541
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-INR được tạo vào lúc 02:05:15 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC