Chuyển đổi 500 INR sang HBAR
Chuyển đổi 500 INR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 15,79 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:32, 13 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến INR
Theo dõi
10:32, 13 tháng 11, 2025
0 INR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 15,7900 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.724.666.283 ₹. Hedera giảm -2.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.86%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.924,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
671,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
29,72 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:32 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.79 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 15,7900 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang INR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Indian Rupee
HBAR
INR
0.01
HBAR
0,15790000
INR
0.1
HBAR
1,579000
INR
1
HBAR
15,7900
INR
2
HBAR
31,5800
INR
3
HBAR
47,3700
INR
5
HBAR
78,9500
INR
10
HBAR
157,900
INR
20
HBAR
315,800
INR
25
HBAR
394,750
INR
50
HBAR
789,500
INR
100
HBAR
1.579,00
INR
250
HBAR
3.947,50
INR
500
HBAR
7.895,00
INR
1000
HBAR
15.790,0
INR
2500
HBAR
39.475,0
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang Hedera
INR
HBAR
0.01
INR
0,00063331
HBAR
0.1
INR
0,00633312
HBAR
1
INR
0,06333122
HBAR
2
INR
0,12666244
HBAR
3
INR
0,18999367
HBAR
5
INR
0,31665611
HBAR
10
INR
0,63331222
HBAR
20
INR
1,266624
HBAR
25
INR
1,583281
HBAR
50
INR
3,166561
HBAR
100
INR
6,333122
HBAR
250
INR
15,8328
HBAR
500
INR
31,6656
HBAR
1000
INR
63,3312
HBAR
2500
INR
158,328
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-INR được tạo vào lúc 10:32:19 13/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC