Chuyển đổi 500 HBAR sang MYR
Chuyển đổi 500 HBAR sang MYR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,61 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:55, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến MYR
Theo dõi
10:55, 18 tháng 11, 2025
0 MYR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,60969700 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.351.181.325 MYR. Hedera giảm -2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.39%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
25,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
1,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:55 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 304.8485 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,60969700 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang MYR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Malaysian Ringgit
HBAR
MYR
0.01
HBAR
0,00609697
MYR
0.1
HBAR
0,06096970
MYR
1
HBAR
0,60969700
MYR
2
HBAR
1,219394
MYR
3
HBAR
1,829091
MYR
5
HBAR
3,048485
MYR
10
HBAR
6,096970
MYR
20
HBAR
12,1939
MYR
25
HBAR
15,2424
MYR
50
HBAR
30,4849
MYR
100
HBAR
60,9697
MYR
250
HBAR
152,424
MYR
500
HBAR
304,849
MYR
1000
HBAR
609,697
MYR
2500
HBAR
1.524,243
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang Hedera
MYR
HBAR
0.01
MYR
0,01640159
HBAR
0.1
MYR
0,16401590
HBAR
1
MYR
1,640159
HBAR
2
MYR
3,280318
HBAR
3
MYR
4,920477
HBAR
5
MYR
8,200795
HBAR
10
MYR
16,4016
HBAR
20
MYR
32,8032
HBAR
25
MYR
41,0040
HBAR
50
MYR
82,0079
HBAR
100
MYR
164,016
HBAR
250
MYR
410,040
HBAR
500
MYR
820,079
HBAR
1000
MYR
1.640,159
HBAR
2500
MYR
4.100,397
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-MYR được tạo vào lúc 10:55:57 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC