Chuyển đổi 500 HBAR sang MYR
Chuyển đổi 500 HBAR sang MYR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,036 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:46, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,036000 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.469.437.345 MYR. Hedera giảm -2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.57%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
43,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,47 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:46 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 518 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,036000 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang MYR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Malaysian Ringgit

HBAR
MYR
0.01
HBAR
0,01036000
MYR
0.1
HBAR
0,10360000
MYR
1
HBAR
1,036000
MYR
2
HBAR
2,072000
MYR
3
HBAR
3,108000
MYR
5
HBAR
5,180000
MYR
10
HBAR
10,3600
MYR
20
HBAR
20,7200
MYR
25
HBAR
25,9000
MYR
50
HBAR
51,8000
MYR
100
HBAR
103,600
MYR
250
HBAR
259,000
MYR
500
HBAR
518,000
MYR
1000
HBAR
1.036,00
MYR
2500
HBAR
2.590,00
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang Hedera
MYR

HBAR
0.01
MYR
0,00965251
HBAR
0.1
MYR
0,09652510
HBAR
1
MYR
0,96525097
HBAR
2
MYR
1,930502
HBAR
3
MYR
2,895753
HBAR
5
MYR
4,826255
HBAR
10
MYR
9,652510
HBAR
20
MYR
19,3050
HBAR
25
MYR
24,1313
HBAR
50
MYR
48,2625
HBAR
100
MYR
96,5251
HBAR
250
MYR
241,313
HBAR
500
MYR
482,625
HBAR
1000
MYR
965,251
HBAR
2500
MYR
2.413,127
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-MYR được tạo vào lúc 01:46:22 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC