Chuyển đổi 100 HBAR sang MYR
Chuyển đổi 100 HBAR sang MYR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,656 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:21, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,65625500 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 521.872.775 MYR. Hedera giảm -0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.45%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
27,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
521,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:21 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 65.6255 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,65625500 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang MYR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Malaysian Ringgit

HBAR
MYR
0.01
HBAR
0,00656255
MYR
0.1
HBAR
0,06562550
MYR
1
HBAR
0,65625500
MYR
2
HBAR
1,312510
MYR
3
HBAR
1,968765
MYR
5
HBAR
3,281275
MYR
10
HBAR
6,562550
MYR
20
HBAR
13,1251
MYR
25
HBAR
16,4064
MYR
50
HBAR
32,8128
MYR
100
HBAR
65,6255
MYR
250
HBAR
164,064
MYR
500
HBAR
328,128
MYR
1000
HBAR
656,255
MYR
2500
HBAR
1.640,638
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang Hedera
MYR

HBAR
0.01
MYR
0,01523798
HBAR
0.1
MYR
0,15237979
HBAR
1
MYR
1,523798
HBAR
2
MYR
3,047596
HBAR
3
MYR
4,571394
HBAR
5
MYR
7,618990
HBAR
10
MYR
15,2380
HBAR
20
MYR
30,4760
HBAR
25
MYR
38,0949
HBAR
50
MYR
76,1899
HBAR
100
MYR
152,380
HBAR
250
MYR
380,949
HBAR
500
MYR
761,899
HBAR
1000
MYR
1.523,798
HBAR
2500
MYR
3.809,495
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-MYR được tạo vào lúc 10:21:23 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC