Chuyển đổi 5 HBAR sang MYR
Chuyển đổi 5 HBAR sang MYR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,957 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:45, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến MYR
Theo dõi
17:45, 2 tháng 10, 2025
0 MYR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,95739900 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.069.890.766 MYR. Hedera tăng +2.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
40,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:45 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.786995 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,95739900 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang MYR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Malaysian Ringgit

HBAR
MYR
0.01
HBAR
0,00957399
MYR
0.1
HBAR
0,09573990
MYR
1
HBAR
0,95739900
MYR
2
HBAR
1,914798
MYR
3
HBAR
2,872197
MYR
5
HBAR
4,786995
MYR
10
HBAR
9,573990
MYR
20
HBAR
19,1480
MYR
25
HBAR
23,9350
MYR
50
HBAR
47,8700
MYR
100
HBAR
95,7399
MYR
250
HBAR
239,350
MYR
500
HBAR
478,700
MYR
1000
HBAR
957,399
MYR
2500
HBAR
2.393,498
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang Hedera
MYR

HBAR
0.01
MYR
0,01044497
HBAR
0.1
MYR
0,10444966
HBAR
1
MYR
1,044497
HBAR
2
MYR
2,088993
HBAR
3
MYR
3,133490
HBAR
5
MYR
5,222483
HBAR
10
MYR
10,4450
HBAR
20
MYR
20,8899
HBAR
25
MYR
26,1124
HBAR
50
MYR
52,2248
HBAR
100
MYR
104,450
HBAR
250
MYR
261,124
HBAR
500
MYR
522,248
HBAR
1000
MYR
1.044,497
HBAR
2500
MYR
2.611,241
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-MYR được tạo vào lúc 17:45:15 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC