Chuyển đổi 3 TWD sang HBAR
Chuyển đổi 3 TWD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 4,98 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:43, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 4,980000 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.029.916.714 NT$. Hedera giảm -3.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.37%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.471,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
210,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
3,03 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:43 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.98 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 4,980000 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TWD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Taiwan Dollar

HBAR
TWD
0.01
HBAR
0,04980000
TWD
0.1
HBAR
0,49800000
TWD
1
HBAR
4,980000
TWD
2
HBAR
9,960000
TWD
3
HBAR
14,9400
TWD
5
HBAR
24,9000
TWD
10
HBAR
49,8000
TWD
20
HBAR
99,6000
TWD
25
HBAR
124,500
TWD
50
HBAR
249,000
TWD
100
HBAR
498,000
TWD
250
HBAR
1.245,00
TWD
500
HBAR
2.490,00
TWD
1000
HBAR
4.980,00
TWD
2500
HBAR
12.450,0
TWD
Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang Hedera
TWD

HBAR
0.01
TWD
0,00200803
HBAR
0.1
TWD
0,02008032
HBAR
1
TWD
0,20080321
HBAR
2
TWD
0,40160643
HBAR
3
TWD
0,60240964
HBAR
5
TWD
1,004016
HBAR
10
TWD
2,008032
HBAR
20
TWD
4,016064
HBAR
25
TWD
5,020080
HBAR
50
TWD
10,0402
HBAR
100
TWD
20,0803
HBAR
250
TWD
50,2008
HBAR
500
TWD
100,402
HBAR
1000
TWD
200,803
HBAR
2500
TWD
502,008
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TWD được tạo vào lúc 13:43:11 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC