Chuyển đổi 3 TWD sang HBAR
Chuyển đổi 3 TWD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 7,29 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:49, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến TWD
Theo dõi
20:49, 16 tháng 2, 2025
0 TWD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 7,290000 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.075.697.746 NT$. Hedera giảm -1.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.783.518.485,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
304,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
41,78 T US$
Khối lượng (24h)
5,08 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.29 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 7,290000 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TWD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Taiwan Dollar
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
TWD
0.01
HBAR
0,07290000
TWD
0.1
HBAR
0,72900000
TWD
1
HBAR
7,290000
TWD
2
HBAR
14,5800
TWD
3
HBAR
21,8700
TWD
5
HBAR
36,4500
TWD
10
HBAR
72,9000
TWD
20
HBAR
145,800
TWD
25
HBAR
182,250
TWD
50
HBAR
364,500
TWD
100
HBAR
729,000
TWD
250
HBAR
1.822,50
TWD
500
HBAR
3.645,00
TWD
1000
HBAR
7.290,00
TWD
2500
HBAR
18.225,0
TWD
Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang Hedera
TWD
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
TWD
0,00137174
HBAR
0.1
TWD
0,01371742
HBAR
1
TWD
0,13717421
HBAR
2
TWD
0,27434842
HBAR
3
TWD
0,41152263
HBAR
5
TWD
0,68587106
HBAR
10
TWD
1,371742
HBAR
20
TWD
2,743484
HBAR
25
TWD
3,429355
HBAR
50
TWD
6,858711
HBAR
100
TWD
13,7174
HBAR
250
TWD
34,2936
HBAR
500
TWD
68,5871
HBAR
1000
TWD
137,174
HBAR
2500
TWD
342,936
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TWD được tạo vào lúc 20:49:01 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC