Chuyển đổi 5 TWD thành HBAR
Chuyển đổi 5 TWD sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 2,22 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:35, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,220000 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.964.897.695 NT$. Hedera giảm -7.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.06%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.781.142.520,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
79,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
1,96 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.22 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,220000 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TWD mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành New Taiwan Dollar
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
TWD
0.01
HBAR
0,02220000
TWD
0.1
HBAR
0,22200000
TWD
1
HBAR
2,220000
TWD
2
HBAR
4,440000
TWD
3
HBAR
6,660000
TWD
5
HBAR
11,1000
TWD
10
HBAR
22,2000
TWD
20
HBAR
44,4000
TWD
25
HBAR
55,5000
TWD
50
HBAR
111,000
TWD
100
HBAR
222,000
TWD
250
HBAR
555,000
TWD
500
HBAR
1.110,00
TWD
1000
HBAR
2.220,00
TWD
2500
HBAR
5.550,00
TWD
Chuyển đổi New Taiwan Dollar thành Hedera
TWD
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
TWD
0,00450450
HBAR
0.1
TWD
0,04504505
HBAR
1
TWD
0,45045045
HBAR
2
TWD
0,90090090
HBAR
3
TWD
1,351351
HBAR
5
TWD
2,252252
HBAR
10
TWD
4,504505
HBAR
20
TWD
9,009009
HBAR
25
TWD
11,2613
HBAR
50
TWD
22,5225
HBAR
100
TWD
45,0450
HBAR
250
TWD
112,613
HBAR
500
TWD
225,225
HBAR
1000
TWD
450,450
HBAR
2500
TWD
1.126,126
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-TWD page created at 20:35:30 4/7/2024 UTC
Last Updated at 20:35:30 4/7/2024 UTC