Chuyển đổi 20 TWD sang HBAR
Chuyển đổi 20 TWD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 5,43 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:19, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 5,430000 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.031.157.703 NT$. Hedera giảm -1.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng 0.00%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
229,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
7,03 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:19 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.43 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 5,430000 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TWD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Taiwan Dollar

HBAR
TWD
0.01
HBAR
0,05430000
TWD
0.1
HBAR
0,54300000
TWD
1
HBAR
5,430000
TWD
2
HBAR
10,8600
TWD
3
HBAR
16,2900
TWD
5
HBAR
27,1500
TWD
10
HBAR
54,3000
TWD
20
HBAR
108,600
TWD
25
HBAR
135,750
TWD
50
HBAR
271,500
TWD
100
HBAR
543,000
TWD
250
HBAR
1.357,50
TWD
500
HBAR
2.715,00
TWD
1000
HBAR
5.430,00
TWD
2500
HBAR
13.575,0
TWD
Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang Hedera
TWD

HBAR
0.01
TWD
0,00184162
HBAR
0.1
TWD
0,01841621
HBAR
1
TWD
0,18416206
HBAR
2
TWD
0,36832413
HBAR
3
TWD
0,55248619
HBAR
5
TWD
0,92081031
HBAR
10
TWD
1,841621
HBAR
20
TWD
3,683241
HBAR
25
TWD
4,604052
HBAR
50
TWD
9,208103
HBAR
100
TWD
18,4162
HBAR
250
TWD
46,0405
HBAR
500
TWD
92,0810
HBAR
1000
TWD
184,162
HBAR
2500
TWD
460,405
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TWD được tạo vào lúc 13:19:42 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC