Chuyển đổi 250 HBAR sang TWD
Chuyển đổi 250 HBAR sang TWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 4,6 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:35, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 4,600000 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.553.006.573 NT$. Hedera tăng +2.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.92%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
195,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
6,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:35 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1150 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 4,600000 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TWD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Taiwan Dollar

HBAR
TWD
0.01
HBAR
0,04600000
TWD
0.1
HBAR
0,46000000
TWD
1
HBAR
4,600000
TWD
2
HBAR
9,200000
TWD
3
HBAR
13,8000
TWD
5
HBAR
23,0000
TWD
10
HBAR
46,0000
TWD
20
HBAR
92,0000
TWD
25
HBAR
115,000
TWD
50
HBAR
230,000
TWD
100
HBAR
460,000
TWD
250
HBAR
1.150,00
TWD
500
HBAR
2.300,00
TWD
1000
HBAR
4.600,00
TWD
2500
HBAR
11.500,0
TWD
Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang Hedera
TWD

HBAR
0.01
TWD
0,00217391
HBAR
0.1
TWD
0,02173913
HBAR
1
TWD
0,21739130
HBAR
2
TWD
0,43478261
HBAR
3
TWD
0,65217391
HBAR
5
TWD
1,086957
HBAR
10
TWD
2,173913
HBAR
20
TWD
4,347826
HBAR
25
TWD
5,434783
HBAR
50
TWD
10,8696
HBAR
100
TWD
21,7391
HBAR
250
TWD
54,3478
HBAR
500
TWD
108,696
HBAR
1000
TWD
217,391
HBAR
2500
TWD
543,478
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TWD được tạo vào lúc 05:35:23 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC