Chuyển đổi 0.1 TWD sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 TWD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 4,64 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:41, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 4,640000 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.385.094.622 NT$. Hedera tăng +8.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.67%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.585,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
196,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
6,39 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:41 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.64 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 4,640000 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang TWD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Taiwan Dollar

HBAR
TWD
0.01
HBAR
0,04640000
TWD
0.1
HBAR
0,46400000
TWD
1
HBAR
4,640000
TWD
2
HBAR
9,280000
TWD
3
HBAR
13,9200
TWD
5
HBAR
23,2000
TWD
10
HBAR
46,4000
TWD
20
HBAR
92,8000
TWD
25
HBAR
116,000
TWD
50
HBAR
232,000
TWD
100
HBAR
464,000
TWD
250
HBAR
1.160,00
TWD
500
HBAR
2.320,00
TWD
1000
HBAR
4.640,00
TWD
2500
HBAR
11.600,0
TWD
Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang Hedera
TWD

HBAR
0.01
TWD
0,00215517
HBAR
0.1
TWD
0,02155172
HBAR
1
TWD
0,21551724
HBAR
2
TWD
0,43103448
HBAR
3
TWD
0,64655172
HBAR
5
TWD
1,077586
HBAR
10
TWD
2,155172
HBAR
20
TWD
4,310345
HBAR
25
TWD
5,387931
HBAR
50
TWD
10,7759
HBAR
100
TWD
21,5517
HBAR
250
TWD
53,8793
HBAR
500
TWD
107,759
HBAR
1000
TWD
215,517
HBAR
2500
TWD
538,793
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-TWD được tạo vào lúc 12:41:01 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC