Chuyển đổi 5 GBP sang NEAR
Chuyển đổi 5 GBP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 5,16 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:01, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến GBP
Theo dõi
5:01, 26 tháng 11, 2024
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,160000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 981.275.384 £. NEAR Protocol giảm -8.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.37%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.097.966 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
6,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
981,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:01 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.16 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,160000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang British Pound Sterling
NEAR
GBP
0.01
NEAR
0,05160000
GBP
0.1
NEAR
0,51600000
GBP
1
NEAR
5,160000
GBP
2
NEAR
10,3200
GBP
3
NEAR
15,4800
GBP
5
NEAR
25,8000
GBP
10
NEAR
51,6000
GBP
20
NEAR
103,200
GBP
25
NEAR
129,000
GBP
50
NEAR
258,000
GBP
100
NEAR
516,000
GBP
250
NEAR
1.290,00
GBP
500
NEAR
2.580,00
GBP
1000
NEAR
5.160,00
GBP
2500
NEAR
12.900,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang NEAR Protocol
GBP
NEAR
0.01
GBP
0,00193798
NEAR
0.1
GBP
0,01937984
NEAR
1
GBP
0,19379845
NEAR
2
GBP
0,38759690
NEAR
3
GBP
0,58139535
NEAR
5
GBP
0,96899225
NEAR
10
GBP
1,937984
NEAR
20
GBP
3,875969
NEAR
25
GBP
4,844961
NEAR
50
GBP
9,689922
NEAR
100
GBP
19,3798
NEAR
250
GBP
48,4496
NEAR
500
GBP
96,8992
NEAR
1000
GBP
193,798
NEAR
2500
GBP
484,496
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-GBP được tạo vào lúc 05:01:33 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC