Chuyển đổi 5 INR sang NEAR
Chuyển đổi 5 INR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 231,39 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:56, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 231,390 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.216.321.020 ₹. NEAR Protocol tăng +1.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.50%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.983.358 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.093.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
275,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
19,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:56 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 231.39 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 231,390 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang INR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indian Rupee

NEAR
INR
0.01
NEAR
2,313900
INR
0.1
NEAR
23,1390
INR
1
NEAR
231,390
INR
2
NEAR
462,780
INR
3
NEAR
694,170
INR
5
NEAR
1.156,95
INR
10
NEAR
2.313,90
INR
20
NEAR
4.627,80
INR
25
NEAR
5.784,75
INR
50
NEAR
11.569,5
INR
100
NEAR
23.139,0
INR
250
NEAR
57.847,5
INR
500
NEAR
115.695
INR
1000
NEAR
231.390
INR
2500
NEAR
578.475
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang NEAR Protocol
INR

NEAR
0.01
INR
0,00004322
NEAR
0.1
INR
0,00043217
NEAR
1
INR
0,00432171
NEAR
2
INR
0,00864342
NEAR
3
INR
0,01296512
NEAR
5
INR
0,02160854
NEAR
10
INR
0,04321708
NEAR
20
INR
0,08643416
NEAR
25
INR
0,10804270
NEAR
50
INR
0,21608540
NEAR
100
INR
0,43217079
NEAR
250
INR
1,080427
NEAR
500
INR
2,160854
NEAR
1000
INR
4,321708
NEAR
2500
INR
10,8043
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-INR được tạo vào lúc 09:56:13 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC