Chuyển đổi 0.1 NEAR sang INR
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang INR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 476,54 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:37, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến INR
Theo dõi
14:37, 22 tháng 11, 2024
0 INR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 476,540 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 92.221.628.766 ₹. NEAR Protocol tăng +4.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.49%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
579,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
92,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:37 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 47.654 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 476,540 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang INR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indian Rupee
NEAR
INR
0.01
NEAR
4,765400
INR
0.1
NEAR
47,6540
INR
1
NEAR
476,540
INR
2
NEAR
953,080
INR
3
NEAR
1.429,62
INR
5
NEAR
2.382,70
INR
10
NEAR
4.765,40
INR
20
NEAR
9.530,80
INR
25
NEAR
11.913,5
INR
50
NEAR
23.827,0
INR
100
NEAR
47.654,0
INR
250
NEAR
119.135
INR
500
NEAR
238.270
INR
1000
NEAR
476.540
INR
2500
NEAR
1.191.350
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang NEAR Protocol
INR
NEAR
0.01
INR
0,00002098
NEAR
0.1
INR
0,00020985
NEAR
1
INR
0,00209846
NEAR
2
INR
0,00419692
NEAR
3
INR
0,00629538
NEAR
5
INR
0,01049230
NEAR
10
INR
0,02098460
NEAR
20
INR
0,04196919
NEAR
25
INR
0,05246149
NEAR
50
INR
0,10492299
NEAR
100
INR
0,20984597
NEAR
250
INR
0,52461493
NEAR
500
INR
1,049230
NEAR
1000
INR
2,098460
NEAR
2500
INR
5,246149
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-INR được tạo vào lúc 14:37:33 22/11/2024
Last Updated at 14:37:33 22/11/2024 UTC