Chuyển đổi 10 NEAR sang MYR
Chuyển đổi 10 NEAR sang MYR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 28,8 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:11, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến MYR
Theo dõi
23:11, 25 tháng 11, 2024
0 MYR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 28,8000 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.139.734.195 MYR. NEAR Protocol giảm -2.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -2.88%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.098.451 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
35,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
7,14 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:11 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 288 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 28,8000 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MYR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Malaysian Ringgit
NEAR
MYR
0.01
NEAR
0,28800000
MYR
0.1
NEAR
2,880000
MYR
1
NEAR
28,8000
MYR
2
NEAR
57,6000
MYR
3
NEAR
86,4000
MYR
5
NEAR
144,000
MYR
10
NEAR
288,000
MYR
20
NEAR
576,000
MYR
25
NEAR
720,000
MYR
50
NEAR
1.440,00
MYR
100
NEAR
2.880,00
MYR
250
NEAR
7.200,00
MYR
500
NEAR
14.400,0
MYR
1000
NEAR
28.800,0
MYR
2500
NEAR
72.000,0
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang NEAR Protocol
MYR
NEAR
0.01
MYR
0,00034722
NEAR
0.1
MYR
0,00347222
NEAR
1
MYR
0,03472222
NEAR
2
MYR
0,06944444
NEAR
3
MYR
0,10416667
NEAR
5
MYR
0,17361111
NEAR
10
MYR
0,34722222
NEAR
20
MYR
0,69444444
NEAR
25
MYR
0,86805556
NEAR
50
MYR
1,736111
NEAR
100
MYR
3,472222
NEAR
250
MYR
8,680556
NEAR
500
MYR
17,3611
NEAR
1000
MYR
34,7222
NEAR
2500
MYR
86,8056
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-MYR được tạo vào lúc 23:11:57 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC