Chuyển đổi 0.1 NEAR sang MYR
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang MYR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 28,96 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:13, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến MYR
Theo dõi
8:13, 26 tháng 11, 2024
0 MYR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 28,9600 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.504.156.819 MYR. NEAR Protocol giảm -8.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.22%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.097.966 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
35,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
5,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:13 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.8960000000000004 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 28,9600 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MYR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Malaysian Ringgit
NEAR
MYR
0.01
NEAR
0,28960000
MYR
0.1
NEAR
2,896000
MYR
1
NEAR
28,9600
MYR
2
NEAR
57,9200
MYR
3
NEAR
86,8800
MYR
5
NEAR
144,800
MYR
10
NEAR
289,600
MYR
20
NEAR
579,200
MYR
25
NEAR
724,000
MYR
50
NEAR
1.448,00
MYR
100
NEAR
2.896,00
MYR
250
NEAR
7.240,00
MYR
500
NEAR
14.480,0
MYR
1000
NEAR
28.960,0
MYR
2500
NEAR
72.400,0
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang NEAR Protocol
MYR
NEAR
0.01
MYR
0,00034530
NEAR
0.1
MYR
0,00345304
NEAR
1
MYR
0,03453039
NEAR
2
MYR
0,06906077
NEAR
3
MYR
0,10359116
NEAR
5
MYR
0,17265193
NEAR
10
MYR
0,34530387
NEAR
20
MYR
0,69060773
NEAR
25
MYR
0,86325967
NEAR
50
MYR
1,726519
NEAR
100
MYR
3,453039
NEAR
250
MYR
8,632597
NEAR
500
MYR
17,2652
NEAR
1000
MYR
34,5304
NEAR
2500
MYR
86,3260
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-MYR được tạo vào lúc 08:13:18 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC