Chuyển đổi 5 MYR sang NEAR
Chuyển đổi 5 MYR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 25,32 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:21, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến MYR
Theo dõi
18:21, 22 tháng 11, 2024
0 MYR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 25,3200 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.299.347.124 MYR. NEAR Protocol giảm -0.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.548.411 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
30,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
4,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:21 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25.32 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 25,3200 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang MYR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Malaysian Ringgit
NEAR
MYR
0.01
NEAR
0,25320000
MYR
0.1
NEAR
2,532000
MYR
1
NEAR
25,3200
MYR
2
NEAR
50,6400
MYR
3
NEAR
75,9600
MYR
5
NEAR
126,600
MYR
10
NEAR
253,200
MYR
20
NEAR
506,400
MYR
25
NEAR
633,000
MYR
50
NEAR
1.266,00
MYR
100
NEAR
2.532,00
MYR
250
NEAR
6.330,00
MYR
500
NEAR
12.660,0
MYR
1000
NEAR
25.320,0
MYR
2500
NEAR
63.300,0
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang NEAR Protocol
MYR
NEAR
0.01
MYR
0,00039494
NEAR
0.1
MYR
0,00394945
NEAR
1
MYR
0,03949447
NEAR
2
MYR
0,07898894
NEAR
3
MYR
0,11848341
NEAR
5
MYR
0,19747235
NEAR
10
MYR
0,39494471
NEAR
20
MYR
0,78988942
NEAR
25
MYR
0,98736177
NEAR
50
MYR
1,974724
NEAR
100
MYR
3,949447
NEAR
250
MYR
9,873618
NEAR
500
MYR
19,7472
NEAR
1000
MYR
39,4945
NEAR
2500
MYR
98,7362
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-MYR được tạo vào lúc 18:21:30 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC