Chuyển đổi 1 NEAR sang PKR
Chuyển đổi 1 NEAR sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 1.568,71 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:01, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến PKR
Theo dõi
15:01, 22 tháng 11, 2024
0 PKR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1.568,71 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 303.582.014.969 PKR. NEAR Protocol tăng +4.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
1,91 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
303,58 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:01 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1568.71 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1.568,71 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Pakistani Rupee
NEAR
PKR
0.01
NEAR
15,6871
PKR
0.1
NEAR
156,871
PKR
1
NEAR
1.568,71
PKR
2
NEAR
3.137,42
PKR
3
NEAR
4.706,13
PKR
5
NEAR
7.843,55
PKR
10
NEAR
15.687,1
PKR
20
NEAR
31.374,2
PKR
25
NEAR
39.217,75
PKR
50
NEAR
78.435,5
PKR
100
NEAR
156.871
PKR
250
NEAR
392.177,5
PKR
500
NEAR
784.355
PKR
1000
NEAR
1.568.710
PKR
2500
NEAR
3.921.775
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang NEAR Protocol
PKR
NEAR
0.01
PKR
0,00000637
NEAR
0.1
PKR
0,00006375
NEAR
1
PKR
0,00063747
NEAR
2
PKR
0,00127493
NEAR
3
PKR
0,00191240
NEAR
5
PKR
0,00318733
NEAR
10
PKR
0,00637466
NEAR
20
PKR
0,01274933
NEAR
25
PKR
0,01593666
NEAR
50
PKR
0,03187332
NEAR
100
PKR
0,06374665
NEAR
250
PKR
0,15936661
NEAR
500
PKR
0,31873323
NEAR
1000
PKR
0,63746645
NEAR
2500
PKR
1,593666
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PKR được tạo vào lúc 15:01:16 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC