Chuyển đổi 2 NEAR sang PKR
Chuyển đổi 2 NEAR sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 1.203,3 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến PKR
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 PKR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1.203,30 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 93.607.533.339 PKR. NEAR Protocol giảm -3.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.73%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.217.726.975 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.083.607 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
1,46 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
93,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2406.6 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1.203,30 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Pakistani Rupee
NEAR
PKR
0.01
NEAR
12,0330
PKR
0.1
NEAR
120,330
PKR
1
NEAR
1.203,30
PKR
2
NEAR
2.406,60
PKR
3
NEAR
3.609,90
PKR
5
NEAR
6.016,50
PKR
10
NEAR
12.033,0
PKR
20
NEAR
24.066,0
PKR
25
NEAR
30.082,5
PKR
50
NEAR
60.165,0
PKR
100
NEAR
120.330
PKR
250
NEAR
300.825
PKR
500
NEAR
601.650
PKR
1000
NEAR
1.203.300
PKR
2500
NEAR
3.008.250
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang NEAR Protocol
PKR
NEAR
0.01
PKR
0,00000831
NEAR
0.1
PKR
0,00008310
NEAR
1
PKR
0,00083105
NEAR
2
PKR
0,00166210
NEAR
3
PKR
0,00249314
NEAR
5
PKR
0,00415524
NEAR
10
PKR
0,00831048
NEAR
20
PKR
0,01662096
NEAR
25
PKR
0,02077620
NEAR
50
PKR
0,04155240
NEAR
100
PKR
0,08310480
NEAR
250
PKR
0,20776199
NEAR
500
PKR
0,41552398
NEAR
1000
PKR
0,83104795
NEAR
2500
PKR
2,077620
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PKR được tạo vào lúc 10:44:42 30/10/2024
Last Updated at 10:44:42 30/10/2024 UTC