Chuyển đổi 10 NEAR sang PKR
Chuyển đổi 10 NEAR sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 1.802,4 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:10, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến PKR
Theo dõi
7:10, 26 tháng 11, 2024
0 PKR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1.802,40 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 342.523.315.289 PKR. NEAR Protocol giảm -7.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.097.966 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
2,19 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
342,52 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:10 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18024 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1.802,40 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Pakistani Rupee
NEAR
PKR
0.01
NEAR
18,0240
PKR
0.1
NEAR
180,240
PKR
1
NEAR
1.802,40
PKR
2
NEAR
3.604,80
PKR
3
NEAR
5.407,20
PKR
5
NEAR
9.012,00
PKR
10
NEAR
18.024,0
PKR
20
NEAR
36.048,0
PKR
25
NEAR
45.060,0
PKR
50
NEAR
90.120,0
PKR
100
NEAR
180.240
PKR
250
NEAR
450.600
PKR
500
NEAR
901.200
PKR
1000
NEAR
1.802.400
PKR
2500
NEAR
4.506.000
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang NEAR Protocol
PKR
NEAR
0.01
PKR
0,00000555
NEAR
0.1
PKR
0,00005548
NEAR
1
PKR
0,00055482
NEAR
2
PKR
0,00110963
NEAR
3
PKR
0,00166445
NEAR
5
PKR
0,00277408
NEAR
10
PKR
0,00554816
NEAR
20
PKR
0,01109632
NEAR
25
PKR
0,01387040
NEAR
50
PKR
0,02774079
NEAR
100
PKR
0,05548158
NEAR
250
PKR
0,13870395
NEAR
500
PKR
0,27740790
NEAR
1000
PKR
0,55481580
NEAR
2500
PKR
1,387040
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PKR được tạo vào lúc 07:10:18 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC