Chuyển đổi 5 RUB sang NEAR
Chuyển đổi 5 RUB sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 674,4 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:59, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến RUB
Theo dõi
7:59, 26 tháng 11, 2024
0 RUB
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 674,400 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 128.160.672.814 RUB. NEAR Protocol giảm -8.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.22%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.097.966 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
819,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
128,16 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:59 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 674.4 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 674,400 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Russian Ruble
NEAR
RUB
0.01
NEAR
6,744000
RUB
0.1
NEAR
67,4400
RUB
1
NEAR
674,400
RUB
2
NEAR
1.348,80
RUB
3
NEAR
2.023,20
RUB
5
NEAR
3.372,00
RUB
10
NEAR
6.744,00
RUB
20
NEAR
13.488,0
RUB
25
NEAR
16.860,0
RUB
50
NEAR
33.720,0
RUB
100
NEAR
67.440,0
RUB
250
NEAR
168.600
RUB
500
NEAR
337.200
RUB
1000
NEAR
674.400
RUB
2500
NEAR
1.686.000
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang NEAR Protocol
RUB
NEAR
0.01
RUB
0,00001483
NEAR
0.1
RUB
0,00014828
NEAR
1
RUB
0,00148280
NEAR
2
RUB
0,00296560
NEAR
3
RUB
0,00444840
NEAR
5
RUB
0,00741400
NEAR
10
RUB
0,01482800
NEAR
20
RUB
0,02965599
NEAR
25
RUB
0,03706999
NEAR
50
RUB
0,07413998
NEAR
100
RUB
0,14827995
NEAR
250
RUB
0,37069988
NEAR
500
RUB
0,74139976
NEAR
1000
RUB
1,482800
NEAR
2500
RUB
3,706999
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-RUB được tạo vào lúc 07:59:04 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC